For the sake of là gì ? Cấu trúc của for the sake of
Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề for the sake of là gì hay nhất do chính tay đội ngũ Cẩm Nang Tiếng Anh biên soạn và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác như: For the sake of meaning, For the sake of synonym, For the sake of it,…mời các bạn cùng theo dõi bài viết dưới đây của chúng tôi nhé !

For the sake of nghĩa là gì ?
For the sake of nghĩa là gì ?
- Đậy là một thành ngữ được dịch sang tiếng việt là ” vì lợi ích của môt ai đó “
- For the sake of là một cụm từ được sử dụng khá nhiều trong tiếng anh
Cấu trúc và cách dùng for the sake of
Cụm từ này được cấu tạo từ các thành phần sau :
-
For the sake có nghĩa là : Vì lợi ích
-
Of có nghĩa là : của
Cách dùng For the sake of
- Dùng với mục đích ” Bởi Vì, cho mục đích của cái gì, Bởi vì bạn thích thứ gì đó
Ví dụ :
- Let’s not disagree for the sake of a few dollars
- Đừng bất đồng vì lợi ích của một vài đô la
- Let’s say, just for the sake of argument/for argument’s sake , that prices rise by three percent this year.
- Giả sử, chỉ vì lợi ích của tranh luận / vì lợi ích của tranh luận, rằng giá cả tăng ba phần trăm trong năm nay.
- You only argue for the sake of arguing.
- Bạn chỉ tranh luận vì lợi ích của việc tranh luận.
Những Ví dụ về for the sake of
Một số ví dụ về for the sake of :
- I’m trying to keep life normal for the sake of my two boys
- I hope for your sake that she’s happy with the arrangements
- I knew I had to stay calm for Maria’s sake
- They were very unhappily married but kept up appearances for the sake of their children
- I hope he’s there for Paul’s sake

Bài viết trên đã tổng hợp những thông tin chi tiết về chủ đề For the sake of là gì ? Cấu trúc của for the sake of một cách đầy đủ nhất, mọi người cùng tham khảo qua nhé. Hẹn gặp lại mọi người trong những bài viết tiếp theo hay và hấp dẫn hơn !
1. Ý nghĩa của sake trong tiếng Anh – Cambridge Dictionary
-
Tác giả: dictionary.cambridge.org
-
Đánh giá 3 ⭐ (7508 Lượt đánh giá)
-
Đánh giá cao nhất: 3 ⭐
-
Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐
-
Tóm tắt: Bài viết về Ý nghĩa của sake trong tiếng Anh – Cambridge Dictionary sake ý nghĩa, định nghĩa, sake là gì: 1. in order to help or bring advantage to someone: 2. because of, or for the purpose of something…
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: Thêm sake vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
-
Trích nguồn: …
2. ‘For sake’ hay ‘For God’s sake’ nghĩa là gì? – IOE
-
Tác giả: ioe.vn
-
Đánh giá 3 ⭐ (4276 Lượt đánh giá)
-
Đánh giá cao nhất: 3 ⭐
-
Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐
-
Tóm tắt: Bài viết về ‘For sake’ hay ‘For God’s sake’ nghĩa là gì? – IOE Art for art’s sake = Nghệ thuật vì nghệ thuật. Tóm lại: For heaven’s sake, for Pete’s sake, là những câu dùng thêm vào câu nói diễn tả sự nhấn mạnh, tỏ sự ngạc …
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: Let’s say, just for the sake of argument, that you have $10,000 to invest = Hãy giả sử, để lý luận mà thôi, rằng anh có 10 ngàn mỹ kim để đầu tư. I’m telling you this for your own sake = Tôi kể cho anh nghe chuyện này là vì lợi ích của anh. For God’s sake, Helen, what have you done to y…
-
Trích nguồn: …
3. For the sake of somebody/something là gì, Nghĩa … – Rung.vn
-
Tác giả: www.rung.vn
-
Đánh giá 4 ⭐ (23715 Lượt đánh giá)
-
Đánh giá cao nhất: 4 ⭐
-
Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐
-
Tóm tắt: Bài viết về For the sake of somebody/something là gì, Nghĩa … – Rung.vn For the sake of somebody/something là gì: Thành Ngữ:, for the sake of somebody / something, vì ai/cái gì; vì lợi ích của ai/cái gì.
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: Xem thêm sake
-
Trích nguồn: …
4. “for the sake of” có nghĩa là gì? – Câu hỏi về Tiếng Anh (Anh)
-
Tác giả: vi.hinative.com
-
Đánh giá 4 ⭐ (37588 Lượt đánh giá)
-
Đánh giá cao nhất: 4 ⭐
-
Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐
-
Tóm tắt: Bài viết về “for the sake of” có nghĩa là gì? – Câu hỏi về Tiếng Anh (Anh) ·
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: Biểu tượng cấp độ ngôn ngữ cho thấy mức độ thông thạo của người dùng đối với các ngôn ngữ họ quan tâm. Thiết lập cấp độ ngôn ngữ của bạn sẽ giúp người dùng khác cung cấp cho bạn câu trả lời không quá phức tạp hoặc quá đơn giản.
-
Trích nguồn: …
5. “do something for the sake of it” có nghĩa là gì? – HiNative
-
Tác giả: vi.hinative.com
-
Đánh giá 4 ⭐ (30955 Lượt đánh giá)
-
Đánh giá cao nhất: 4 ⭐
-
Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐
-
Tóm tắt: Bài viết về “do something for the sake of it” có nghĩa là gì? – HiNative ·
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: Biểu tượng cấp độ ngôn ngữ cho thấy mức độ thông thạo của người dùng đối với các ngôn ngữ họ quan tâm. Thiết lập cấp độ ngôn ngữ của bạn sẽ giúp người dùng khác cung cấp cho bạn câu trả lời không quá phức tạp hoặc quá đơn giản.
-
Trích nguồn: …
6. ‘For sake’ hay ‘For God’s sake’ nghĩa là gì? – DKN News
-
Tác giả: dkn.news
-
Đánh giá 4 ⭐ (39547 Lượt đánh giá)
-
Đánh giá cao nhất: 4 ⭐
-
Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐
-
Tóm tắt: Bài viết về ‘For sake’ hay ‘For God’s sake’ nghĩa là gì? – DKN News Tóm lại: For heaven’s sake, for Pete’s sake, là những câu dùng thêm vào câu nói diễn tả sự nhấn mạnh, tỏ sự ngạc nhiên, mất kiên nhẫn hay …
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: Khi xem film hoặc nghe người nước ngoài nói, chúng ta thấy rằng họ hay bắt đầu câu với: “For sake…” hoặc “For God’s sake…” Vậy ý nghĩa của những câu trên là thế nào? Chúng ta hãy tìm hiểu với bài viết sau đây.
-
Trích nguồn: …
7. “Arguing for the sake of arguing” nghĩa là gì?
-
Tác giả: tracnghiemtienganh.vn
-
Đánh giá 4 ⭐ (30665 Lượt đánh giá)
-
Đánh giá cao nhất: 4 ⭐
-
Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐
-
Tóm tắt: Bài viết về “Arguing for the sake of arguing” nghĩa là gì? “Arguing for the sake of arguing/argument” nghĩa là cố chấp tranh luận, cãi cố cãi cùn, cãi nhau vì thích cãi nhau. … Nariman says that “some …
-
Khớp với kết quả tìm kiếm:
-
Trích nguồn: …
8. Nghĩa Của Từ For The Sake Of Là Gì ? Nghĩa Của Từ … – Asiana
-
Tác giả: asianaairlines.com.vn
-
Đánh giá 4 ⭐ (28033 Lượt đánh giá)
-
Đánh giá cao nhất: 4 ⭐
-
Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐
-
Tóm tắt: Bài viết về Nghĩa Của Từ For The Sake Of Là Gì ? Nghĩa Của Từ … – Asiana Improve your vocabulary with English Vocabulary in Use from Asianaairlines.com.vn.Learn the words you need to communicate with confidence.
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: Let”s say, just for the sake of argument/for argument”s sake (= for the purpose of this discussion), that prices rise by three percent this year. For the sake of quality standards and efficiency, generic plans of care are formulated for patients that are not responsive to individual ci…
-
Trích nguồn: …
9. ‘For Sake Là Gì, Nghĩa Của Từ Sake, For Sake Hay For God& …
-
Tác giả: sentory.vn
-
Đánh giá 4 ⭐ (23868 Lượt đánh giá)
-
Đánh giá cao nhất: 4 ⭐
-
Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐
-
Tóm tắt: Bài viết về ‘For Sake Là Gì, Nghĩa Của Từ Sake, For Sake Hay For God& … Tóm lại: For heaven’s sake, for Pete’s sake, là những câu dùng thêm vào câu nói diễn tả sự nhấn mạnh, tỏ sự ngạc nhiên, mất kiên nhẫn hay giận …
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: Khi xem film hoặc nghe người nước ngoài nói, chúng ta thấy rằng họ hay bắt đầu câu với: “For sake…” hoặc “For God’s sake…” Vậy ý nghĩa của những câu trên là thế nào? Chúng ta hãy tìm hiểu với bài viết sau đây.
-
Trích nguồn: …
10. For The Sake Of Là Gì – Cao đẳng y khoa TP HCM
-
Tác giả: caodangykhoatphcm.edu.vn
-
Đánh giá 4 ⭐ (28252 Lượt đánh giá)
-
Đánh giá cao nhất: 4 ⭐
-
Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐
-
Tóm tắt: Bài viết về For The Sake Of Là Gì – Cao đẳng y khoa TP HCM hoặc “For God’s sake…” Vậy ý nghĩa của những câu trên là thế nào? Chúng ta hãy tìm hiểu với bài viết sau đây, For conscience sake: Vì lương …
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: Khi хem film hoặc nghe người nước ngoài nói, chúng ta thấу rằng họ haу bắt đầu câu ᴠới: “For ѕake…” hoặc “For God’ѕ ѕake…” Vậу ý nghĩa của những câu trên là thế nào? Chúng ta hãу tìm hiểu ᴠới bài ᴠiết ѕau đâу.Bạn đang хem: For the ѕake of là gì
-
Trích nguồn: …
11. ‘For Sake Là Gì – Nghĩa Của Từ 酒 さけ Trong Tiếng Nhật
-
Tác giả: opdaichien.com
-
Đánh giá 4 ⭐ (30892 Lượt đánh giá)
-
Đánh giá cao nhất: 4 ⭐
-
Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐
-
Tóm tắt: Bài viết về ‘For Sake Là Gì – Nghĩa Của Từ 酒 さけ Trong Tiếng Nhật Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge, Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin.
-
Khớp với kết quả tìm kiếm:
-
Trích nguồn: …