Giáo Dục

Mã trường Đại học năm 2022

Mã trường Đại học, Học viện, Cao đẳng 2022 giúp các em học sinh có thêm nhiều tài liệu tham khảo để viết đúng vào hồ sơ đăng ký nguyện vọng thi Đại học của mình.

Danh sách trường Đại học, Học viện, Cao đẳng được sắp xếp theo mã thứ tự các trường học viện, đại học và cao đẳng. Danh sách các trường đại học và học viện được cập nhật và phân theo các vùng tuyển sinh hoặc theo địa bàn các trường đại học học viện có trụ sở các trường sẽ được phân nhóm theo các vùng, Hà nội, TP Hồ Chí Minh, Miền bắc, Miền Trung, Miền nam. Nội dung chi tiết, mời các bạn cùng theo dõi tại đây nhé.

Mã trường Đại học – Cao đẳng năm 2022

TT Mã trường Tên trường
1 ANH Học Viện An Ninh Nhân Dân
2 ANS Đại Học An Ninh Nhân Dân
3 BKA Đại Học Bách Khoa Hà Nội
4 BMU Đại học Buôn Ma Thuột
5 BPH Học Viện Biên Phòng
6 BUV Đại Học Anh Quốc Việt Nam
7 BVH Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông ( Phía Bắc )
8 BVS Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam)
9 BVU Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu
10 CCM Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội
11 CEA Đại học Kinh Tế Nghệ An
12 CSH Học Viện Cảnh Sát Nhân Dân
13 CSS Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân
14 DAD Đại Học Đông Á
15 DBD Đại Học Bình Dương
16 DBG Đại học Nông Lâm Bắc Giang
17 DBH Đại Học Quốc Tế Bắc Hà
18 DBL Đại Học Bạc Liêu
19 DCA Đại Học Chu Văn An
20 DCD Đại Học Công Nghệ Đồng Nai
21 DCG Đại Học Gia Định
22 DCH Trường Sĩ Quan Đặc Công
23 DCL Đại Học Cửu Long
24 DCN Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
25 DCQ Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị
26 DCT Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM
27 DCV Đại học Công nghiệp Vinh
28 DDA Đại Học Công Nghệ Đông Á
29 DDB Đại Học Thành Đông
30 DDF Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng
31 DDG Khoa Giáo dục thể chất – Đại học Đà Nẵng
32 DDK Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng
33 DDL Đại Học Điện Lực
34 DDM Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh
35 DDN Đại Học Đại Nam
36 DDP Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum
37 DDQ Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng
38 DDS Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng
39 DDT Đại Học Dân Lập Duy Tân
40 DDU Đại Học Đông Đô
41 DDV Viện nghiên cứu và đào tạo Việt Anh – Đại học Đà Nẵng
42 DDY Khoa Y Dược – Đại Học Đà Nẵng
43 DFA Đại học Tài Chính – Quản Trị Kinh Doanh
44 DHA Đại học Luật – Đại Học Huế
45 DHC Khoa Giáo Dục Thể Chất – Đại Học Huế
46 DHD Khoa Du Lịch – Đại Học Huế
47 DHF Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế
48 DHH Đại Học Hà Hoa Tiên
49 DHK Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế
50 DHL Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế
51 DHN Đại Học Nghệ Thuật – Đại Học Huế
52 DHP Đại Học Dân Lập Hải Phòng
53 DHQ Phân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị
54 DHS Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế
55 DHT Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế
56 DHV Đại học Hùng Vương – TPHCM
57 DHY Đại Học Y Dược – Đại Học Huế
58 DKB Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương
59 DKC Đại học Công Nghệ TPHCM
60 DKH Đại Học Dược Hà Nội
61 DKK Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp
62 DKQ Đại học Tài Chính Kế Toán
63 DKS Đại học Kiếm Sát Hà Nội
64 DKT Đại Học Hải Dương
65 DKY Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương
66 DLA Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An
67 DLH Đại Học Lạc Hồng
68 DLS Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở phía Nam)
69 DLT Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Sơn Tây )
70 DLX Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Hà Nội )
71 DMD Đại học Công nghệ Miền Đông
72 DMS Đại Học Tài Chính Marketing
73 DMT Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội
74 DNB Đại Học Hoa Lư
75 DNC Đại học Nam Cần Thơ
76 DNH Học Viện Khoa Học Quân Sự – Hệ Dân sự
77 DNT Đại Học Ngoại Ngữ – Tin Học TPHCM
78 DNU Đại Học Đồng Nai
79 DNV Đại Học Nội Vụ
80 DPC Đại Học Phan Châu Trinh
81 DPD Đại Học Dân Lập Phương Đông
82 DPQ Đại Học Phạm Văn Đồng
83 DPT Đại Học Phan Thiết
84 DPX Đại Học Dân Lập Phú Xuân
85 DPY Đại Học Phú Yên
86 DQB Đại Học Quảng Bình
87 DQH Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự – Hệ Dân sự
88 DQK Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội
89 DQN Đại Học Quy Nhơn
90 DQT Đại Học Quang Trung
91 DQU Đại Học Quảng Nam
92 DSD Đại Học Sân Khấu, Điện Ảnh TPHCM
93 DSG Đại Học Công Nghệ Sài Gòn
94 DSK Đại học Sư phạm Kỹ thuật – Đại học Đà Nẵng
95 DTA Đại Học Phenikaa
96 DTB Đại Học Thái Bình
97 DTC Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên
98 DTD Đại Học Tây Đô
99 DTE Đại Học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh – Đại Học Thái Nguyên
100 DTF Khoa Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên
101 DTH Đại Học Hoa Sen
102 DTK Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên
103 DTL Đại Học Thăng Long
104 DTM ĐH Tài Nguyên môi trường TPHCM
105 DTN Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên
106 DTP Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai
107 DTQ Khoa Quốc Tế – Đại Học Thái Nguyên
108 DTS Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên
109 DTT Đại Học Tôn Đức Thắng
110 DTV Đại Học Lương Thế Vinh
111 DTY Đại Học Y Dược – Đại Học Thái Nguyên
112 DTZ Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên
113 DVB Đại Học Việt Bắc
114 DVD Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa
115 DVH Đại Học Văn Hiến
116 DVL Đại Học Dân Lập Văn Lang
117 DVP Đại Học Trưng Vương
118 DVT Đại Học Trà Vinh
119 DVX Đại Học Công Nghệ Vạn Xuân
120 DYD Đại Học Yersin Đà Lạt
121 DYH Học Viện Quân Y – Hệ Dân sự
122 EIU Đại Học Quốc Tế Miền Đông
123 ETU Đại Học Hòa Bình
124 FBU Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội
125 FPT Đại Học FPT
126 GHA Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc )
127 GNT Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương
128 GSA Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Nam)
129 GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
130 GTS Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM
131 HBT Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền
132 HCA Học Viện Chính Trị Công An Nhân Dân
133 HCB Đại Học Kỹ Thuật – Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Bắc )
134 HCH Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc )
135 HCN Đại Học Kỹ Thuật – Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Nam )
136 HCP Học Viên Chính Sách và Phát Triển
137 HCS Học Viện Hành Chính Quốc Gia (phía Nam)
138 HDT Đại Học Hồng Đức
139 HEH Học Viện Hậu Cần – Hệ Quân sự
140 HFH Học Viện Hậu Cần – Hệ Dân sự
141 HGH Trường Sĩ Quan Phòng Hóa
142 HHA Đại Học Hàng Hải
143 HHK Học Viện Hàng Không Việt Nam
144 HHT Đại Học Hà Tĩnh
145 HIU Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng
146 HLU Đại Học Hạ Long
147 HNM Đại học Thủ Đô Hà Nội
148 HPN Học Viện Phụ Nữ Việt Nam
149 HQH Học Viện Hải Quân
150 HQT Học Viện Ngoại Giao
151 HTA Học viện Tòa án
152 HTC Học Viện Tài Chính
153 HTN Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam
154 HUI Đại Học Công Nghiệp TPHCM
155 HVA Học Viện Âm Nhạc Huế
156 HVC Học viện cán bộ TPHCM
157 HVN Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam
158 HVQ Học Viện Quản Lý Giáo Dục
159 HYD Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam
160 KCC Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ
161 KCN Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội
162 KGC Trường Sĩ Quan Không Quân – Hệ Cao đẳng
163 KGH Trường Sĩ Quan Không Quân – Hệ Đại học
164 KHA Đại Học Kinh Tế Quốc Dân
165 KMA Học Viện Kỹ Thuật Mật Mã
166 KQH Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự – Hệ Quân sự
167 KSA Đại Học Kinh Tế TPHCM
168 KTA Đại Học Kiến Trúc Hà Nội
169 KTD Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng
170 KTS Đại Học Kiến Trúc TPHCM
171 LAH Trường Sĩ Quan Lục Quân 1 – Đại học Trần Quốc Tuấn
172 LBH Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 – Đại học Nguyễn Huệ
173 LBS Đại học Nguyễn Huệ
174 LCH Trường Sĩ Quan Chính Trị – Đại Học Chính Trị
175 LCS Trường Sĩ quan Chính trị (hệ dân sự)
176 LDA Đại Học Công Đoàn
177 LNH Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 )
178 LNS Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 2 )
179 LPH Đại Học Luật Hà Nội
180 LPS Đại Học Luật TPHCM
181 MBS Đại Học Mở TPHCM
182 MCA Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp Á Châu
183 MDA Đại Học Mỏ Địa Chất
184 MHN Viện Đại Học Mở Hà Nội
185 MTC Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp
186 MTH Đại Học Mỹ Thuật Việt Nam
187 MTS Đại Học Mỹ Thuật TPHCM
188 MTU Đại Học Xây Dựng Miền Tây
189 NHB Học Viện Ngân Hàng Phân Viện Bắc Ninh
190 NHF Đại Học Hà Nội
191 NHH Học Viện Ngân Hàng
192 NHP Học Viên Ngân Hàng ( Phân Viện Phú Yên )
193 NHS Đại Học Ngân Hàng TPHCM
194 NLG Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP. HCM tại Gia Lai
195 NLN Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP. HCM tại Ninh Thuận
196 NLS Đại Học Nông Lâm TPHCM
197 NQH Học Viện Khoa Học Quân Sự – Hệ Quân sự
198 NTH Đại Học Ngoại Thương ( Cơ sở phía Bắc )
199 NTS Đại Học Ngoại Thương (phía Nam)
200 NTT Đại Học Nguyễn Tất Thành
201 NTU Đại Học Nguyễn Trãi
202 NVH Học Viện Âm Nhạc Quốc Gia Việt Nam
203 NVS Nhạc Viện TPHCM
204 PBH Trường Sĩ Quan Pháo Binh
205 PCH Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Phía Bắc )
206 PCH1 Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Hệ Dân sự Phía Bắc )
207 PCS Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy (phía Nam)
208 PCS1 Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy (Hệ Dân sự Phía Nam)
209 PKH Học Viện Phòng Không – Không Quân
210 PVU Đại Học Dầu Khí Việt Nam
211 QHD Khoa Quản Trị Kinh Doanh – ĐH Quốc gia Hà Nội
212 QHE Đại Học Kinh Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
213 QHF Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
214 QHI Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
215 QHL Khoa Luật – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
216 QHQ Khoa Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
217 QHS Đại Học Giáo Dục – Đại học Quốc Gia Hà Nội
218 QHT Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
219 QHX Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
220 QHY Khoa Y Dược – Đại học Quốc Gia Hà Nội
221 QSB Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCM
222 QSC Đại Học Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Quốc Gia TPHCM
223 QSK Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM
224 QSQ Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM
225 QST Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM
226 QSX Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM
227 QSY Khoa Y – Đại học Quốc Gia TPHCM
228 RHM Đại Học Răng – Hàm – Mặt
229 RMU Đại Học Quốc Tế RMIT Việt Nam
230 SDU Đại học Sao Đỏ
231 SGD Đại Học Sài Gòn
232 SKD Đại Học Sân Khấu Điện Ảnh
233 SKH Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên
234 SKN Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định
235 SKV Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh
236 SNH Trường Sĩ Quan Công Binh – Hệ Quân sự – Đại học Ngô Quyền
237 SP2 Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2
238 SPD Đại Học Đồng Tháp
239 SPH Đại Học Sư Phạm Hà Nội
240 SPK Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM
241 SPS Đại Học Sư Phạm TPHCM
242 STS Đại Học Sư Phạm Thể DụcThể Thao TPHCM
243 TAG Đại Học An Giang
244 TBD Đại Học Thái Bình Dương
245 TCT Đại Học Cần Thơ
246 TCU Trường Sĩ Quan Thông Tin – Hệ Dân Sự – Đại Học Thông Tin Liên Lạc
247 TDB Đại Học Thể Dục Thể Thao Bắc Ninh
248 TDD Đại học Thành Đô
249 TDH Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao Hà Nội
250 TDL Đại Học Đà Lạt
251 TDM Đại học Thủ Dầu Một
252 TDS Đại Học Thể Dục Thể Thao TPHCM
253 TDV Đại Học Vinh
254 TGH Trường Sĩ Quan Tăng – Thiết Giáp
255 THP Đại Học Hải Phòng
256 THU Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam
257 THV Đại Học Hùng Vương
258 TKG Đại học Kiên Giang
259 TLA Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 )
260 TLS Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 2 )
261 TMA Đại Học Thương Mại
262 TQU Đại học Tân Trào
263 TSN Đại Học Nha Trang
264 TTB Đại Học Tây Bắc
265 TTD Đại Học Thể Dục Thể Thao Đà Nẵng
266 TTG Đại Học Tiền Giang
267 TTH Trường Sĩ Quan Thông Tin – Hệ Quân sự – Đại Học Thông Tin Liên Lạc
268 TTN Đại Học Tây Nguyên
269 TTQ Đại Học Quốc Tế Sài Gòn
270 TTU ĐH Tân Tạo
271 TYS Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch
272 UEF Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCM
273 UKB Đại Học Kinh Bắc
274 UKH Đại học Khánh Hòa
275 VGU Đại Học Việt Đức
276 VHD Đại Học Công Nghiệp Việt Hung
277 VHH Đại Học Văn Hóa Hà Nội
278 VHS Đại Học Văn Hóa TPHCM
279 VLU Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long
280 VPH Trường Sĩ Quan Kĩ Thuật Quân Sự – Hệ Quân sự – Đại Học Trần Đại Nghĩa
281 VTT Đại Học Võ Trường Toản
282 VUI Đại Học Công Nghiệp Việt Trì
283 XDA Đại Học Xây Dựng Hà Nội
284 XDT Đại Học Xây Dựng Miền Trung
285 YCT Đại Học Y Dược Cần Thơ
286 YDD Đại Học Điều Dưỡng Nam Định
287 YDN Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng
288 YDS Đại Học Y Dược TPHCM
289 YHB Đại Học Y Hà Nội
290 YHT Phân hiệu Đại học Y Hà Nội tại Thanh Hóa
291 YKV Đại Học Y Khoa Vinh
292 YPB Đại Học Y Dược Hải Phòng
293 YQH Học Viện Quân Y – Hệ Quân sự
294 YTB Đại Học Y Dược Thái Bình
295 YTC Đại Học Y Tế Công Cộng
296 ZCH Trường Sĩ Quan Công Binh – Hệ Dân sự – Đại học Ngô Quyền
297 ZNH Đại Học Văn Hóa – Nghệ Thuật Quân Đội
298 ZPH Trường Sĩ Quan Kĩ Thuật Quân Sự – Hệ Dân sự – Đại Học Trần Đại Nghĩa
299 AD1 Cao Đẳng An Ninh Nhân Dân 1
300 AD2 Cao Đẳng An Ninh Nhân Dân 2
301 C05 Cao Đẳng Sư Phạm Hà Giang
302 C06 Cao Đẳng Sư Phạm Cao Bằng
303 C08 Cao Đẳng Sư Phạm Lào Cai
304 C09 Cao Đẳng Sư Phạm Tuyên Quang
305 C10 Cao Đẳng Sư Phạm Lạng Sơn
306 C11 Cao Đẳng Cộng Đồng Bắc Kạn
307 C12 Cao Đẳng Sư Phạm Thái Nguyên
308 C13 Cao Đẳng Sư Phạm Yên Bái
309 C14 Cao Đẳng Sơn La
310 C16 Cao Đẳng Sư Phạm Vĩnh Phúc
311 C17 Cao Đẳng Sư Phạm Quảng Ninh
312 C18 Cao Đẳng Sư Phạm Ngô Gia Tự Bắc Giang
313 C19 Cao Đẳng Sư Phạm Bắc Ninh
314 C20 Cao Đẳng Sư Phạm Hà Tây
315 C21 Cao Đẳng Hải Dương
316 C22 Cao Đẳng Sư Phạm Hưng Yên
317 C23 Cao Đẳng Sư Phạm Hòa Bình
318 C24 Cao Đẳng Sư Phạm Hà Nam
319 C25 Cao Đẳng Sư Phạm Nam Định
320 C26 Cao Đẳng Sư Phạm Thái Bình
321 C29 Cao Đẳng Sư Phạm Nghệ An
322 C32 Cao Đẳng Sư Phạm Quảng Trị
323 C33 Cao Đẳng Sư Phạm Thừa Thiên Huế
324 C36 Cao Đẳng Sư Phạm Kon Tum
325 C37 Cao Đẳng Bình Định
326 C38 Cao Đẳng Sư Phạm Gia Lai
327 C40 Cao Đẳng Sư Phạm Đăk Lăk
328 C41 Cao Đẳng Sư Phạm Nha Trang
329 C42 Cao Đẳng Sư Phạm Đà Lạt
330 C43 Cao Đẳng Sư Phạm Bình Phước
331 C45 Cao Đẳng Sư Phạm Ninh Thuận
332 C46 Cao Đẳng Sư Phạm Tây Ninh
333 C47 Cao Đẳng Cộng Đồng Bình Thuận
334 C49 Cao Đẳng Sư Phạm Long An
335 C52 Cao Đẳng Sư Phạm Bà Rịa – Vũng Tàu
336 C54 Cao Đẳng Sư Phạm Kiên Giang
337 C55 Cao Đẳng Cần Thơ
338 C56 Cao Đẳng Bến Tre
339 C57 Cao Đẳng Sư Phạm Vĩnh Long
340 C59 Cao Đẳng Sư Phạm Sóc Trăng
341 C61 Cao Đẳng Sư Phạm Cà Mau
342 C62 Cao Đẳng Sư Phạm Điện Biên
343 CBC Cao Đẳng Bán Công Công Nghệ và Quản Trị Doanh Nghiệp
344 CBK Cao Đẳng Bách Khoa Hưng Yên
345 CBL Cao Đẳng Công Nghệ Và Kinh Tế Bảo Lộc
346 CBM Cao Đẳng Y Tế Bạch Mai
347 CBT Cao Đẳng Công Nghệ và Thương Mại Hà Nội
348 CBV Cao Đẳng Bách Việt
349 CBY Cao Đẳng Y Tế Bình Dương
350 CCA Cao Đẳng Công Nghiệp Hóa Chất
351 CCB Cao Đẳng Công Nghiệp Thái Nguyên
352 CCC Cao Đẳng Công Nghiệp Cẩm Phả
353 CCE Cao Đẳng Kỹ Thuật Công Nghiệp
354 CCH Cao Đẳng Công Nghiệp Huế
355 CCI Cao Đẳng Công Nghiệp In
356 CCK Cao Đẳng Kinh Tế Công Nghiệp Hà Nội
357 CCO Cao Đẳng Công Nghệ Thủ Đức
358 CCP Cao Đẳng Công Nghiệp Tuy Hòa
359 CCQ Cao Đẳng Kỹ Thuật Công Nghiệp Quảng Ngãi
360 CCS Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Vinatex TPHCM
361 CCV Cao Đẳng Công Nghiệp Việt Đức
362 CCX Cao Đẳng Công Nghiệp và Xây Dựng
363 CCY Cao Đẳng Công Nghiệp Hưng Yên
364 CCZ Cao Đẳng Công Nghệ và Kinh Doanh Việt Tiến
365 CD1 Cao Đẳng Cảnh Sát Nhân Dân 1
366 CD2 Cao đẳng Cảnh sát Nhân dân II
367 CDA Cao Đẳng Tư Thục Đức Trí
368 CDB Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Điện Biên
369 CDC Cao đẳng Công Nghệ Thông Tin TPHCM
370 CDD Cao Đẳng Dân Lập Kinh Tế Kỹ Thuật Đông Du Đà Nẵng
371 CDE Cao Đẳng Điện Lực TPHCM
372 CDH Cao Đẳng Du Lịch Hà Nội
373 CDK Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật và Du Lịch Nha Trang
374 CDN Cao Đẳng Mỹ Thuật Trang Trí Đồng Nai
375 CDP Cao Đẳng Nông Lâm Đông Bắc
376 CDQ Cao Đẳng Công Kỹ Nghệ Đông Á
377 CDS Cao Đẳng Công Nghệ và Quản Trị Sonadezi
378 CDT Cao Đẳng Xây Dựng Công Trình Đô Thị
379 CDT0131 Cao Đẳng Truyền Hình
380 CDU Cao Đẳng Dược Phú Thọ
381 CDV Cao Đẳng Viễn Đông
382 CDY Cao Đẳng Y Tế Điện Biên
383 CEC Cao Đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật Cần Thơ
384 CEM Cao Đẳng Công Nghệ Kinh Tế Và Thủy Lợi Miền Trung
385 CEN Cao Đẳng Cơ Điện Và Nông Nghiệp Nam Bộ
386 CEO Cao Đẳng Đại Việt
387 CEP Cao Đẳng Kinh Tế TPHCM
388 CES Cao Đẳng Công Thương TPHCM
389 CET Cao Đẳng Kinh Tế-Công Nghệ TPHCM
390 CGD Cao Đẳng Giao Thông Vận Tải II
391 CGN Cao Đẳng Giao Thông Vận Tải Miền Trung
392 CGS Cao Đẳng Giao Thông Vận Tải 3
393 CGT Cao Đẳng Giao Thông Vận Tải TPHCM
394 CHH Cao Đẳng Hàng Hải I
395 CHK Cao Đẳng Công Nghệ Và Kinh Tế Hà Nội
396 CHN Cao Đẳng Cộng Đồng Hà Nội
397 CHV Cao Đẳng Công Nghệ Thông Tin Hữu Nghị Việt Hàn
398 CHY Cao Đẳng Y Tế Hưng Yên
399 CKA Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Vĩnh Phúc
400 CKB Cao Đẳng Bách Khoa Đà Nẵng
401 CKC Cao Đẳng Kỹ Thuật Cao Thắng
402 CKD Cao Đẳng Kinh Tế Đối Ngoại
403 CKG Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Kiên Giang
404 CKK Cao Đẳng Kinh Tế – Kế Hoạch Đà Nẵng
405 CKL Cao Đẳng Cơ Khí Luyện Kim
406 CKM Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Miền Nam
407 CKN Cao Đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật Hà Nội
408 CKO Cao Đẳng Kinh Tế- Kỹ Thuật Kon Tum
409 CKP Cao Đẳng Kỹ Thuật Lý Tự Trọng TPHCM
410 CKQ Cao Đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật Quảng Nam
411 CKS Cao Đẳng Du Lịch và Thương Mại
412 CKT Cao Đẳng Kinh Tế – Tài Chính Thái Nguyên
413 CKV Cao Đẳng Kinh Tế – Tài Chính Vĩnh Long
414 CKZ Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Lâm Đồng
415 CLA Cao Đẳng Cộng Đồng Lào Cai
416 CLC Cao Đẳng Cộng Đồng Lai Châu
417 CLD Cao Đẳng Điện Lực Miền Trung
418 CLH Cao Đẳng Điện Tử – Điện Lạnh Hà Nội
419 CLT Cao Đẳng Lương Thực Thực Phẩm
420 CLV Cao Đẳng Lạc Việt
421 CLY Cao Đẳng Y Tế Lâm Đồng
422 CM1 Cao Đẳng Sư Phạm Trung Ương
423 CM2 Cao Đẳng Sư Phạm TW Nha Trang
424 CM3 Cao Đẳng Sư Phạm Trung Ương TPHCM
425 CMD Cao Đẳng Thương Mại Và Du Lịch Hà Nội
426 CMH Cao Đẳng Múa Việt Nam
427 CMM Cao Đẳng Tài Nguyên và Môi Trường Miền Trung
428 CMS Cao Đẳng Thương Mại
429 CMT Cao Đẳng Công Nghệ Và Môi Trường
430 CMY Cao Đẳng Y Tế Cà Mau
431 CNA Cao Đẳng Hoan Châu
432 CNB Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Thái Bình
433 CNC Cao Đẳng Ngoại Ngữ – Công Nghệ Việt Nhật
434 CND Cao Đẳng Công Nghiệp Nam Định
435 CNH Cao Đẳng Công Nghệ Hà Nội
436 CNN Cao Đẳng Nông Nghiệp Nam Bộ
437 CNP Cao Đẳng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Bắc Bộ
438 CNT Cao Đẳng Nghệ Thuật Hà Nội
439 CNV Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Việt Bắc
440 CNY Cao Đẳng Y Tế Ninh Bình
441 COT Cao Đẳng Công Nghệ Và Kỹ Thuật Ô Tô
442 CPD Cao Đẳng Phương Đông -Quảng Nam
443 CPL Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật TP HCM
444 CPN Cao Đẳng Phương Đông – Đà Nẵng
445 CPP Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Phú Thọ
446 CPS Cao Đẳng Phát Thanh Truyền Hình II
447 CPT Cao Đẳng Phát Thanh Truyền Hình I
448 CPY Cao Đẳng Công Nghiệp Phúc Yên
449 CSA Cao Đẳng Asean
450 CSB Cao Đẳng Thủy Sản
451 CSC Cao Đẳng Công Nghiệp Cao Su
452 CSG Cao Đẳng Đại Việt Sài Gòn
453 CST Cao Đẳng Cộng Đồng Sóc Trăng
454 CTE Cao Đẳng Thống Kê
455 CTH Cao Đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật Thương Mại
456 CTL Cao Đẳng Thủy Lợi Bắc Bộ
457 CTM Cao Đẳng Thương Mại và Du Lịch
458 CTO Cao Đẳng Thể DụcThể ThaoThanh Hóa
459 CTP Cao Đẳng Công Nghiệp Thực Phẩm
460 CTS Cao Đẳng Tài Chính Hải Quan
461 CTW Cao Đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật Trung Ương
462 CVB Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Tây Bắc
463 CVD Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật và Du Lịch Hạ Long
464 CVH Cao đẳng Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Nguyễn Du
465 CVL Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Đăk Lăk
466 CVN Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật TPHCM
467 CVS Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật và Du Lịch Sài Gòn
468 CVT Cao Đẳng Công Nghệ Viettronics
469 CVV Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Nghệ An
470 CVX Cao Đẳng Kỹ Thuật-Công Nghệ Vạn Xuân
471 CVY Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Du Lịch Yên Bái
472 CXD Cao Đẳng Công Nghệ và Kinh Tế Công Nghiệp
473 CXH Cao Đẳng Xây Dựng Số 1
474 CXN Cao Đẳng Xây Dựng Nam Định
475 CXS Cao Đẳng Xây Dựng Số 2
476 CYA Cao Đẳng Y Tế Đồng Tháp
477 CYB Cao Đẳng Y Tế Bạc Liêu
478 CYC Cao Đẳng Y Tế Cần Thơ
479 CYD Cao Đẳng Y Tế Đồng Nai
480 CYE Cao Đẳng Y Tế Thái Bình
481 CYF Cao Đẳng Y Tế Hải Phòng
482 CYG Cao Đẳng Y Tế Kiên Giang
483 CYH Cao Đẳng Y Tế Hà Nam
484 CYI Cao Đẳng Y Tế Thái Nguyên
485 CYK Cao Đẳng Y Tế Khánh Hòa
486 CYL Cao Đẳng Y Tế Lạng Sơn
487 CYM Cao Đẳng Y Tế Hà Đông
488 CYN Cao Đẳng Y Tế Hà Tĩnh
489 CYP Cao Đẳng Y Tế Phú Thọ
490 CYQ Cao Đẳng Y Tế Quảng Ninh
491 CYR Cao Đẳng Y Tế Bình Định
492 CYS Cao Đẳng Dược Trung Ương
493 CYT Cao Đẳng Y Tế Thanh Hóa
494 CYU Cao Đẳng Y Tế Quảng Nam
495 CYV Cao Đẳng Y Tế Tiền Giang
496 CYX Cao Đẳng Y Tế Bình Thuận
497 CYY Cao Đẳng Y Tế Huế
498 CYZ Cao Đẳng Y Tế Hà Nội
499 D03 Cao Đẳng Cộng Đồng Hải Phòng
500 D20 Cao Đẳng Cộng Đồng Hà Tây
501 D50 Cao Đẳng Cộng Đồng Đồng Tháp
502 D54 Cao Đẳng Cộng Đồng Kiên Giang
503 D57 Cao Đẳng Cộng Đồng Vĩnh Long
504 D61 Cao Đẳng Cộng Đồng Cà Mau
505 D64 Cao Đẳng Cộng Đồng Hậu Giang
506 DDC Khoa Công Nghệ – Đại Học Đà Nẵng
507 DDI Khoa Công Nghệ Thông Tin và truyền thông – Đại Học Đà Nẵng
508 DTU Cao Đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật – Đại Học Thái Nguyên
509 QPH Cao Đẳng Công Nghiệp Quốc Phòng
510 YSL Cao Đẳng Y Tế Sơn La
511 YTV Cao Đẳng Y Tế Trà Vinh

Thông tin thêm

Mã trường Đại học năm 2022

Mã trường Đại học, Học viện, Cao đẳng 2022 giúp các em học sinh có thêm nhiều tài liệu tham khảo để viết đúng vào hồ sơ đăng ký nguyện vọng thi Đại học của mình.
Danh sách trường Đại học, Học viện, Cao đẳng được sắp xếp theo mã thứ tự các trường học viện, đại học và cao đẳng. Danh sách các trường đại học và học viện được cập nhật và phân theo các vùng tuyển sinh hoặc theo địa bàn các trường đại học học viện có trụ sở các trường sẽ được phân nhóm theo các vùng, Hà nội, TP Hồ Chí Minh, Miền bắc, Miền Trung, Miền nam. Nội dung chi tiết, mời các bạn cùng theo dõi tại đây nhé.
Mã trường Đại học – Cao đẳng năm 2022
TT
Mã trường
Tên trường
1
ANH
Học Viện An Ninh Nhân Dân
2
ANS
Đại Học An Ninh Nhân Dân
3
BKA
Đại Học Bách Khoa Hà Nội
4
BMU
Đại học Buôn Ma Thuột
5
BPH
Học Viện Biên Phòng
6
BUV
Đại Học Anh Quốc Việt Nam
7
BVH
Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông ( Phía Bắc )
8
BVS
Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam)
9
BVU
Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu
10
CCM
Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội
11
CEA
Đại học Kinh Tế Nghệ An
12
CSH
Học Viện Cảnh Sát Nhân Dân
13
CSS
Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân
14
DAD
Đại Học Đông Á
15
DBD
Đại Học Bình Dương
16
DBG
Đại học Nông Lâm Bắc Giang
17
DBH
Đại Học Quốc Tế Bắc Hà
18
DBL
Đại Học Bạc Liêu
19
DCA
Đại Học Chu Văn An
20
DCD
Đại Học Công Nghệ Đồng Nai
21
DCG
Đại Học Gia Định
22
DCH
Trường Sĩ Quan Đặc Công
23
DCL
Đại Học Cửu Long
24
DCN
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
25
DCQ
Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị
26
DCT
Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM
27
DCV
Đại học Công nghiệp Vinh
28
DDA
Đại Học Công Nghệ Đông Á
29
DDB
Đại Học Thành Đông
30
DDF
Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng
31
DDG
Khoa Giáo dục thể chất – Đại học Đà Nẵng
32
DDK
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng
33
DDL
Đại Học Điện Lực
34
DDM
Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh
35
DDN
Đại Học Đại Nam
36
DDP
Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum
37
DDQ
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng
38
DDS
Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng
39
DDT
Đại Học Dân Lập Duy Tân
40
DDU
Đại Học Đông Đô
41
DDV
Viện nghiên cứu và đào tạo Việt Anh – Đại học Đà Nẵng
42
DDY
Khoa Y Dược – Đại Học Đà Nẵng
43
DFA
Đại học Tài Chính – Quản Trị Kinh Doanh
44
DHA
Đại học Luật – Đại Học Huế
45
DHC
Khoa Giáo Dục Thể Chất – Đại Học Huế
46
DHD
Khoa Du Lịch – Đại Học Huế
47
DHF
Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế
48
DHH
Đại Học Hà Hoa Tiên
49
DHK
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế
50
DHL
Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế
51
DHN
Đại Học Nghệ Thuật – Đại Học Huế
52
DHP
Đại Học Dân Lập Hải Phòng
53
DHQ
Phân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị
54
DHS
Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế
55
DHT
Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế
56
DHV
Đại học Hùng Vương – TPHCM
57
DHY
Đại Học Y Dược – Đại Học Huế
58
DKB
Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương
59
DKC
Đại học Công Nghệ TPHCM
60
DKH
Đại Học Dược Hà Nội
61
DKK
Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp
62
DKQ
Đại học Tài Chính Kế Toán
63
DKS
Đại học Kiếm Sát Hà Nội
64
DKT
Đại Học Hải Dương
65
DKY
Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương
66
DLA
Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An
67
DLH
Đại Học Lạc Hồng
68
DLS
Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở phía Nam)
69
DLT
Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Sơn Tây )
70
DLX
Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Hà Nội )
71
DMD
Đại học Công nghệ Miền Đông
72
DMS
Đại Học Tài Chính Marketing
73
DMT
Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội
74
DNB
Đại Học Hoa Lư
75
DNC
Đại học Nam Cần Thơ
76
DNH
Học Viện Khoa Học Quân Sự – Hệ Dân sự
77
DNT
Đại Học Ngoại Ngữ – Tin Học TPHCM
78
DNU
Đại Học Đồng Nai
79
DNV
Đại Học Nội Vụ
80
DPC
Đại Học Phan Châu Trinh
81
DPD
Đại Học Dân Lập Phương Đông
82
DPQ
Đại Học Phạm Văn Đồng
83
DPT
Đại Học Phan Thiết
84
DPX
Đại Học Dân Lập Phú Xuân
85
DPY
Đại Học Phú Yên
86
DQB
Đại Học Quảng Bình
87
DQH
Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự – Hệ Dân sự
88
DQK
Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội
89
DQN
Đại Học Quy Nhơn
90
DQT
Đại Học Quang Trung
91
DQU
Đại Học Quảng Nam
92
DSD
Đại Học Sân Khấu, Điện Ảnh TPHCM
93
DSG
Đại Học Công Nghệ Sài Gòn
94
DSK
Đại học Sư phạm Kỹ thuật – Đại học Đà Nẵng
95
DTA
Đại Học Phenikaa
96
DTB
Đại Học Thái Bình
97
DTC
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên
98
DTD
Đại Học Tây Đô
99
DTE
Đại Học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh – Đại Học Thái Nguyên
100
DTF
Khoa Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên
101
DTH
Đại Học Hoa Sen
102
DTK
Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên
103
DTL
Đại Học Thăng Long
104
DTM
ĐH Tài Nguyên môi trường TPHCM
105
DTN
Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên
106
DTP
Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai
107
DTQ
Khoa Quốc Tế – Đại Học Thái Nguyên
108
DTS
Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên
109
DTT
Đại Học Tôn Đức Thắng
110
DTV
Đại Học Lương Thế Vinh
111
DTY
Đại Học Y Dược – Đại Học Thái Nguyên
112
DTZ
Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên
113
DVB
Đại Học Việt Bắc
114
DVD
Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa
115
DVH
Đại Học Văn Hiến
116
DVL
Đại Học Dân Lập Văn Lang
117
DVP
Đại Học Trưng Vương
118
DVT
Đại Học Trà Vinh
119
DVX
Đại Học Công Nghệ Vạn Xuân
120
DYD
Đại Học Yersin Đà Lạt
121
DYH
Học Viện Quân Y – Hệ Dân sự
122
EIU
Đại Học Quốc Tế Miền Đông
123
ETU
Đại Học Hòa Bình
124
FBU
Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội
125
FPT
Đại Học FPT
126
GHA
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc )
127
GNT
Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương
128
GSA
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Nam)
129
GTA
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
130
GTS
Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM
131
HBT
Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền
132
HCA
Học Viện Chính Trị Công An Nhân Dân
133
HCB
Đại Học Kỹ Thuật – Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Bắc )
134
HCH
Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc )
135
HCN
Đại Học Kỹ Thuật – Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Nam )
136
HCP
Học Viên Chính Sách và Phát Triển
137
HCS
Học Viện Hành Chính Quốc Gia (phía Nam)
138
HDT
Đại Học Hồng Đức
139
HEH
Học Viện Hậu Cần – Hệ Quân sự
140
HFH
Học Viện Hậu Cần – Hệ Dân sự
141
HGH
Trường Sĩ Quan Phòng Hóa
142
HHA
Đại Học Hàng Hải
143
HHK
Học Viện Hàng Không Việt Nam
144
HHT
Đại Học Hà Tĩnh
145
HIU
Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng
146
HLU
Đại Học Hạ Long
147
HNM
Đại học Thủ Đô Hà Nội
148
HPN
Học Viện Phụ Nữ Việt Nam
149
HQH
Học Viện Hải Quân
150
HQT
Học Viện Ngoại Giao
151
HTA
Học viện Tòa án
152
HTC
Học Viện Tài Chính
153
HTN
Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam
154
HUI
Đại Học Công Nghiệp TPHCM
155
HVA
Học Viện Âm Nhạc Huế
156
HVC
Học viện cán bộ TPHCM
157
HVN
Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam
158
HVQ
Học Viện Quản Lý Giáo Dục
159
HYD
Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam
160
KCC
Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ
161
KCN
Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội
162
KGC
Trường Sĩ Quan Không Quân – Hệ Cao đẳng
163
KGH
Trường Sĩ Quan Không Quân – Hệ Đại học
164
KHA
Đại Học Kinh Tế Quốc Dân
165
KMA
Học Viện Kỹ Thuật Mật Mã
166
KQH
Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự – Hệ Quân sự
167
KSA
Đại Học Kinh Tế TPHCM
168
KTA
Đại Học Kiến Trúc Hà Nội
169
KTD
Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng
170
KTS
Đại Học Kiến Trúc TPHCM
171
LAH
Trường Sĩ Quan Lục Quân 1 – Đại học Trần Quốc Tuấn
172
LBH
Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 – Đại học Nguyễn Huệ
173
LBS
Đại học Nguyễn Huệ
174
LCH
Trường Sĩ Quan Chính Trị – Đại Học Chính Trị
175
LCS
Trường Sĩ quan Chính trị (hệ dân sự)
176
LDA
Đại Học Công Đoàn
177
LNH
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 )
178
LNS
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 2 )
179
LPH
Đại Học Luật Hà Nội
180
LPS
Đại Học Luật TPHCM
181
MBS
Đại Học Mở TPHCM
182
MCA
Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp Á Châu
183
MDA
Đại Học Mỏ Địa Chất
184
MHN
Viện Đại Học Mở Hà Nội
185
MTC
Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp
186
MTH
Đại Học Mỹ Thuật Việt Nam
187
MTS
Đại Học Mỹ Thuật TPHCM
188
MTU
Đại Học Xây Dựng Miền Tây
189
NHB
Học Viện Ngân Hàng Phân Viện Bắc Ninh
190
NHF
Đại Học Hà Nội
191
NHH
Học Viện Ngân Hàng
192
NHP
Học Viên Ngân Hàng ( Phân Viện Phú Yên )
193
NHS
Đại Học Ngân Hàng TPHCM
194
NLG
Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP. HCM tại Gia Lai
195
NLN
Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP. HCM tại Ninh Thuận
196
NLS
Đại Học Nông Lâm TPHCM
197
NQH
Học Viện Khoa Học Quân Sự – Hệ Quân sự
198
NTH
Đại Học Ngoại Thương ( Cơ sở phía Bắc )
199
NTS
Đại Học Ngoại Thương (phía Nam)
200
NTT
Đại Học Nguyễn Tất Thành
201
NTU
Đại Học Nguyễn Trãi
202
NVH
Học Viện Âm Nhạc Quốc Gia Việt Nam
203
NVS
Nhạc Viện TPHCM
204
PBH
Trường Sĩ Quan Pháo Binh
205
PCH
Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Phía Bắc )
206
PCH1
Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Hệ Dân sự Phía Bắc )
207
PCS
Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy (phía Nam)
208
PCS1
Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy (Hệ Dân sự Phía Nam)
209
PKH
Học Viện Phòng Không – Không Quân
210
PVU
Đại Học Dầu Khí Việt Nam
211
QHD
Khoa Quản Trị Kinh Doanh – ĐH Quốc gia Hà Nội
212
QHE
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
213
QHF
Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
214
QHI
Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
215
QHL
Khoa Luật – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
216
QHQ
Khoa Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
217
QHS
Đại Học Giáo Dục – Đại học Quốc Gia Hà Nội
218
QHT
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
219
QHX
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
220
QHY
Khoa Y Dược – Đại học Quốc Gia Hà Nội
221
QSB
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCM
222
QSC
Đại Học Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Quốc Gia TPHCM
223
QSK
Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM
224
QSQ
Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM
225
QST
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM
226
QSX
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM
227
QSY
Khoa Y – Đại học Quốc Gia TPHCM
228
RHM
Đại Học Răng – Hàm – Mặt
229
RMU
Đại Học Quốc Tế RMIT Việt Nam
230
SDU
Đại học Sao Đỏ
231
SGD
Đại Học Sài Gòn
232
SKD
Đại Học Sân Khấu Điện Ảnh
233
SKH
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên
234
SKN
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định
235
SKV
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh
236
SNH
Trường Sĩ Quan Công Binh – Hệ Quân sự – Đại học Ngô Quyền
237
SP2
Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2
238
SPD
Đại Học Đồng Tháp
239
SPH
Đại Học Sư Phạm Hà Nội
240
SPK
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM
241
SPS
Đại Học Sư Phạm TPHCM
242
STS
Đại Học Sư Phạm Thể DụcThể Thao TPHCM
243
TAG
Đại Học An Giang
244
TBD
Đại Học Thái Bình Dương
245
TCT
Đại Học Cần Thơ
246
TCU
Trường Sĩ Quan Thông Tin – Hệ Dân Sự – Đại Học Thông Tin Liên Lạc
247
TDB
Đại Học Thể Dục Thể Thao Bắc Ninh
248
TDD
Đại học Thành Đô
249
TDH
Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao Hà Nội
250
TDL
Đại Học Đà Lạt
251
TDM
Đại học Thủ Dầu Một
252
TDS
Đại Học Thể Dục Thể Thao TPHCM
253
TDV
Đại Học Vinh
254
TGH
Trường Sĩ Quan Tăng – Thiết Giáp
255
THP
Đại Học Hải Phòng
256
THU
Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam
257
THV
Đại Học Hùng Vương
258
TKG
Đại học Kiên Giang
259
TLA
Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 )
260
TLS
Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 2 )
261
TMA
Đại Học Thương Mại
262
TQU
Đại học Tân Trào
263
TSN
Đại Học Nha Trang
264
TTB
Đại Học Tây Bắc
265
TTD
Đại Học Thể Dục Thể Thao Đà Nẵng
266
TTG
Đại Học Tiền Giang
267
TTH
Trường Sĩ Quan Thông Tin – Hệ Quân sự – Đại Học Thông Tin Liên Lạc
268
TTN
Đại Học Tây Nguyên
269
TTQ
Đại Học Quốc Tế Sài Gòn
270
TTU
ĐH Tân Tạo
271
TYS
Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch
272
UEF
Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCM
273
UKB
Đại Học Kinh Bắc
274
UKH
Đại học Khánh Hòa
275
VGU
Đại Học Việt Đức
276
VHD
Đại Học Công Nghiệp Việt Hung
277
VHH
Đại Học Văn Hóa Hà Nội
278
VHS
Đại Học Văn Hóa TPHCM
279
VLU
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long
280
VPH
Trường Sĩ Quan Kĩ Thuật Quân Sự – Hệ Quân sự – Đại Học Trần Đại Nghĩa
281
VTT
Đại Học Võ Trường Toản
282
VUI
Đại Học Công Nghiệp Việt Trì
283
XDA
Đại Học Xây Dựng Hà Nội
284
XDT
Đại Học Xây Dựng Miền Trung
285
YCT
Đại Học Y Dược Cần Thơ
286
YDD
Đại Học Điều Dưỡng Nam Định
287
YDN
Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng
288
YDS
Đại Học Y Dược TPHCM
289
YHB
Đại Học Y Hà Nội
290
YHT
Phân hiệu Đại học Y Hà Nội tại Thanh Hóa
291
YKV
Đại Học Y Khoa Vinh
292
YPB
Đại Học Y Dược Hải Phòng
293
YQH
Học Viện Quân Y – Hệ Quân sự
294
YTB
Đại Học Y Dược Thái Bình
295
YTC
Đại Học Y Tế Công Cộng
296
ZCH
Trường Sĩ Quan Công Binh – Hệ Dân sự – Đại học Ngô Quyền
297
ZNH
Đại Học Văn Hóa – Nghệ Thuật Quân Đội
298
ZPH
Trường Sĩ Quan Kĩ Thuật Quân Sự – Hệ Dân sự – Đại Học Trần Đại Nghĩa
299
AD1
Cao Đẳng An Ninh Nhân Dân 1
300
AD2
Cao Đẳng An Ninh Nhân Dân 2
301
C05
Cao Đẳng Sư Phạm Hà Giang
302
C06
Cao Đẳng Sư Phạm Cao Bằng
303
C08
Cao Đẳng Sư Phạm Lào Cai
304
C09
Cao Đẳng Sư Phạm Tuyên Quang
305
C10
Cao Đẳng Sư Phạm Lạng Sơn
306
C11
Cao Đẳng Cộng Đồng Bắc Kạn
307
C12
Cao Đẳng Sư Phạm Thái Nguyên
308
C13
Cao Đẳng Sư Phạm Yên Bái
309
C14
Cao Đẳng Sơn La
310
C16
Cao Đẳng Sư Phạm Vĩnh Phúc
311
C17
Cao Đẳng Sư Phạm Quảng Ninh
312
C18
Cao Đẳng Sư Phạm Ngô Gia Tự Bắc Giang
313
C19
Cao Đẳng Sư Phạm Bắc Ninh
314
C20
Cao Đẳng Sư Phạm Hà Tây
315
C21
Cao Đẳng Hải Dương
316
C22
Cao Đẳng Sư Phạm Hưng Yên
317
C23
Cao Đẳng Sư Phạm Hòa Bình
318
C24
Cao Đẳng Sư Phạm Hà Nam
319
C25
Cao Đẳng Sư Phạm Nam Định
320
C26
Cao Đẳng Sư Phạm Thái Bình
321
C29
Cao Đẳng Sư Phạm Nghệ An
322
C32
Cao Đẳng Sư Phạm Quảng Trị
323
C33
Cao Đẳng Sư Phạm Thừa Thiên Huế
324
C36
Cao Đẳng Sư Phạm Kon Tum
325
C37
Cao Đẳng Bình Định
326
C38
Cao Đẳng Sư Phạm Gia Lai
327
C40
Cao Đẳng Sư Phạm Đăk Lăk
328
C41
Cao Đẳng Sư Phạm Nha Trang
329
C42
Cao Đẳng Sư Phạm Đà Lạt
330
C43
Cao Đẳng Sư Phạm Bình Phước
331
C45
Cao Đẳng Sư Phạm Ninh Thuận
332
C46
Cao Đẳng Sư Phạm Tây Ninh
333
C47
Cao Đẳng Cộng Đồng Bình Thuận
334
C49
Cao Đẳng Sư Phạm Long An
335
C52
Cao Đẳng Sư Phạm Bà Rịa – Vũng Tàu
336
C54
Cao Đẳng Sư Phạm Kiên Giang
337
C55
Cao Đẳng Cần Thơ
338
C56
Cao Đẳng Bến Tre
339
C57
Cao Đẳng Sư Phạm Vĩnh Long
340
C59
Cao Đẳng Sư Phạm Sóc Trăng
341
C61
Cao Đẳng Sư Phạm Cà Mau
342
C62
Cao Đẳng Sư Phạm Điện Biên
343
CBC
Cao Đẳng Bán Công Công Nghệ và Quản Trị Doanh Nghiệp
344
CBK
Cao Đẳng Bách Khoa Hưng Yên
345
CBL
Cao Đẳng Công Nghệ Và Kinh Tế Bảo Lộc
346
CBM
Cao Đẳng Y Tế Bạch Mai
347
CBT
Cao Đẳng Công Nghệ và Thương Mại Hà Nội
348
CBV
Cao Đẳng Bách Việt
349
CBY
Cao Đẳng Y Tế Bình Dương
350
CCA
Cao Đẳng Công Nghiệp Hóa Chất
351
CCB
Cao Đẳng Công Nghiệp Thái Nguyên
352
CCC
Cao Đẳng Công Nghiệp Cẩm Phả
353
CCE
Cao Đẳng Kỹ Thuật Công Nghiệp
354
CCH
Cao Đẳng Công Nghiệp Huế
355
CCI
Cao Đẳng Công Nghiệp In
356
CCK
Cao Đẳng Kinh Tế Công Nghiệp Hà Nội
357
CCO
Cao Đẳng Công Nghệ Thủ Đức
358
CCP
Cao Đẳng Công Nghiệp Tuy Hòa
359
CCQ
Cao Đẳng Kỹ Thuật Công Nghiệp Quảng Ngãi
360
CCS
Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Vinatex TPHCM
361
CCV
Cao Đẳng Công Nghiệp Việt Đức
362
CCX
Cao Đẳng Công Nghiệp và Xây Dựng
363
CCY
Cao Đẳng Công Nghiệp Hưng Yên
364
CCZ
Cao Đẳng Công Nghệ và Kinh Doanh Việt Tiến
365
CD1
Cao Đẳng Cảnh Sát Nhân Dân 1
366
CD2
Cao đẳng Cảnh sát Nhân dân II
367
CDA
Cao Đẳng Tư Thục Đức Trí
368
CDB
Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Điện Biên
369
CDC
Cao đẳng Công Nghệ Thông Tin TPHCM
370
CDD
Cao Đẳng Dân Lập Kinh Tế Kỹ Thuật Đông Du Đà Nẵng
371
CDE
Cao Đẳng Điện Lực TPHCM
372
CDH
Cao Đẳng Du Lịch Hà Nội
373
CDK
Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật và Du Lịch Nha Trang
374
CDN
Cao Đẳng Mỹ Thuật Trang Trí Đồng Nai
375
CDP
Cao Đẳng Nông Lâm Đông Bắc
376
CDQ
Cao Đẳng Công Kỹ Nghệ Đông Á
377
CDS
Cao Đẳng Công Nghệ và Quản Trị Sonadezi
378
CDT
Cao Đẳng Xây Dựng Công Trình Đô Thị
379
CDT0131
Cao Đẳng Truyền Hình
380
CDU
Cao Đẳng Dược Phú Thọ
381
CDV
Cao Đẳng Viễn Đông
382
CDY
Cao Đẳng Y Tế Điện Biên
383
CEC
Cao Đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật Cần Thơ
384
CEM
Cao Đẳng Công Nghệ Kinh Tế Và Thủy Lợi Miền Trung
385
CEN
Cao Đẳng Cơ Điện Và Nông Nghiệp Nam Bộ
386
CEO
Cao Đẳng Đại Việt
387
CEP
Cao Đẳng Kinh Tế TPHCM
388
CES
Cao Đẳng Công Thương TPHCM
389
CET
Cao Đẳng Kinh Tế-Công Nghệ TPHCM
390
CGD
Cao Đẳng Giao Thông Vận Tải II
391
CGN
Cao Đẳng Giao Thông Vận Tải Miền Trung
392
CGS
Cao Đẳng Giao Thông Vận Tải 3
393
CGT
Cao Đẳng Giao Thông Vận Tải TPHCM
394
CHH
Cao Đẳng Hàng Hải I
395
CHK
Cao Đẳng Công Nghệ Và Kinh Tế Hà Nội
396
CHN
Cao Đẳng Cộng Đồng Hà Nội
397
CHV
Cao Đẳng Công Nghệ Thông Tin Hữu Nghị Việt Hàn
398
CHY
Cao Đẳng Y Tế Hưng Yên
399
CKA
Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Vĩnh Phúc
400
CKB
Cao Đẳng Bách Khoa Đà Nẵng
401
CKC
Cao Đẳng Kỹ Thuật Cao Thắng
402
CKD
Cao Đẳng Kinh Tế Đối Ngoại
403
CKG
Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Kiên Giang
404
CKK
Cao Đẳng Kinh Tế – Kế Hoạch Đà Nẵng
405
CKL
Cao Đẳng Cơ Khí Luyện Kim
406
CKM
Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Miền Nam
407
CKN
Cao Đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật Hà Nội
408
CKO
Cao Đẳng Kinh Tế- Kỹ Thuật Kon Tum
409
CKP
Cao Đẳng Kỹ Thuật Lý Tự Trọng TPHCM
410
CKQ
Cao Đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật Quảng Nam
411
CKS
Cao Đẳng Du Lịch và Thương Mại
412
CKT
Cao Đẳng Kinh Tế – Tài Chính Thái Nguyên
413
CKV
Cao Đẳng Kinh Tế – Tài Chính Vĩnh Long
414
CKZ
Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Lâm Đồng
415
CLA
Cao Đẳng Cộng Đồng Lào Cai
416
CLC
Cao Đẳng Cộng Đồng Lai Châu
417
CLD
Cao Đẳng Điện Lực Miền Trung
418
CLH
Cao Đẳng Điện Tử – Điện Lạnh Hà Nội
419
CLT
Cao Đẳng Lương Thực Thực Phẩm
420
CLV
Cao Đẳng Lạc Việt
421
CLY
Cao Đẳng Y Tế Lâm Đồng
422
CM1
Cao Đẳng Sư Phạm Trung Ương
423
CM2
Cao Đẳng Sư Phạm TW Nha Trang
424
CM3
Cao Đẳng Sư Phạm Trung Ương TPHCM
425
CMD
Cao Đẳng Thương Mại Và Du Lịch Hà Nội
426
CMH
Cao Đẳng Múa Việt Nam
427
CMM
Cao Đẳng Tài Nguyên và Môi Trường Miền Trung
428
CMS
Cao Đẳng Thương Mại
429
CMT
Cao Đẳng Công Nghệ Và Môi Trường
430
CMY
Cao Đẳng Y Tế Cà Mau
431
CNA
Cao Đẳng Hoan Châu
432
CNB
Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Thái Bình
433
CNC
Cao Đẳng Ngoại Ngữ – Công Nghệ Việt Nhật
434
CND
Cao Đẳng Công Nghiệp Nam Định
435
CNH
Cao Đẳng Công Nghệ Hà Nội
436
CNN
Cao Đẳng Nông Nghiệp Nam Bộ
437
CNP
Cao Đẳng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Bắc Bộ
438
CNT
Cao Đẳng Nghệ Thuật Hà Nội
439
CNV
Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Việt Bắc
440
CNY
Cao Đẳng Y Tế Ninh Bình
441
COT
Cao Đẳng Công Nghệ Và Kỹ Thuật Ô Tô
442
CPD
Cao Đẳng Phương Đông -Quảng Nam
443
CPL
Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật TP HCM
444
CPN
Cao Đẳng Phương Đông – Đà Nẵng
445
CPP
Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Phú Thọ
446
CPS
Cao Đẳng Phát Thanh Truyền Hình II
447
CPT
Cao Đẳng Phát Thanh Truyền Hình I
448
CPY
Cao Đẳng Công Nghiệp Phúc Yên
449
CSA
Cao Đẳng Asean
450
CSB
Cao Đẳng Thủy Sản
451
CSC
Cao Đẳng Công Nghiệp Cao Su
452
CSG
Cao Đẳng Đại Việt Sài Gòn
453
CST
Cao Đẳng Cộng Đồng Sóc Trăng
454
CTE
Cao Đẳng Thống Kê
455
CTH
Cao Đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật Thương Mại
456
CTL
Cao Đẳng Thủy Lợi Bắc Bộ
457
CTM
Cao Đẳng Thương Mại và Du Lịch
458
CTO
Cao Đẳng Thể DụcThể ThaoThanh Hóa
459
CTP
Cao Đẳng Công Nghiệp Thực Phẩm
460
CTS
Cao Đẳng Tài Chính Hải Quan
461
CTW
Cao Đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật Trung Ương
462
CVB
Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Tây Bắc
463
CVD
Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật và Du Lịch Hạ Long
464
CVH
Cao đẳng Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Nguyễn Du
465
CVL
Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Đăk Lăk
466
CVN
Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật TPHCM
467
CVS
Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật và Du Lịch Sài Gòn
468
CVT
Cao Đẳng Công Nghệ Viettronics
469
CVV
Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Nghệ An
470
CVX
Cao Đẳng Kỹ Thuật-Công Nghệ Vạn Xuân
471
CVY
Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Du Lịch Yên Bái
472
CXD
Cao Đẳng Công Nghệ và Kinh Tế Công Nghiệp
473
CXH
Cao Đẳng Xây Dựng Số 1
474
CXN
Cao Đẳng Xây Dựng Nam Định
475
CXS
Cao Đẳng Xây Dựng Số 2
476
CYA
Cao Đẳng Y Tế Đồng Tháp
477
CYB
Cao Đẳng Y Tế Bạc Liêu
478
CYC
Cao Đẳng Y Tế Cần Thơ
479
CYD
Cao Đẳng Y Tế Đồng Nai
480
CYE
Cao Đẳng Y Tế Thái Bình
481
CYF
Cao Đẳng Y Tế Hải Phòng
482
CYG
Cao Đẳng Y Tế Kiên Giang
483
CYH
Cao Đẳng Y Tế Hà Nam
484
CYI
Cao Đẳng Y Tế Thái Nguyên
485
CYK
Cao Đẳng Y Tế Khánh Hòa
486
CYL
Cao Đẳng Y Tế Lạng Sơn
487
CYM
Cao Đẳng Y Tế Hà Đông
488
CYN
Cao Đẳng Y Tế Hà Tĩnh
489
CYP
Cao Đẳng Y Tế Phú Thọ
490
CYQ
Cao Đẳng Y Tế Quảng Ninh
491
CYR
Cao Đẳng Y Tế Bình Định
492
CYS
Cao Đẳng Dược Trung Ương
493
CYT
Cao Đẳng Y Tế Thanh Hóa
494
CYU
Cao Đẳng Y Tế Quảng Nam
495
CYV
Cao Đẳng Y Tế Tiền Giang
496
CYX
Cao Đẳng Y Tế Bình Thuận
497
CYY
Cao Đẳng Y Tế Huế
498
CYZ
Cao Đẳng Y Tế Hà Nội
499
D03
Cao Đẳng Cộng Đồng Hải Phòng
500
D20
Cao Đẳng Cộng Đồng Hà Tây
501
D50
Cao Đẳng Cộng Đồng Đồng Tháp
502
D54
Cao Đẳng Cộng Đồng Kiên Giang
503
D57
Cao Đẳng Cộng Đồng Vĩnh Long
504
D61
Cao Đẳng Cộng Đồng Cà Mau
505
D64
Cao Đẳng Cộng Đồng Hậu Giang
506
DDC
Khoa Công Nghệ – Đại Học Đà Nẵng
507
DDI
Khoa Công Nghệ Thông Tin và truyền thông – Đại Học Đà Nẵng
508
DTU
Cao Đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật – Đại Học Thái Nguyên
509
QPH
Cao Đẳng Công Nghiệp Quốc Phòng
510
YSL
Cao Đẳng Y Tế Sơn La
511
YTV
Cao Đẳng Y Tế Trà Vinh

#Mã #trường #Đại #học #năm


#Mã #trường #Đại #học #năm

Cẩm Nang Tiếng Anh

Cẩm Nang Tiếng Anh

Cẩm Nang Tiếng Anh - Blog chia sẻ tất cả những kiến thức hay về ngôn ngữ tiếng Anh, nghe nói tiếng Anh, từ vựng tiếng Anh tất cả các chuyên ngành. Kinh nghiệm tự học tiếng Anh tại nhà nhanh nhất, tiết kiệm thời gian, chi phí…
Back to top button