Mã trường Đại học năm 2022
Mã trường Đại học, Học viện, Cao đẳng 2022 giúp các em học sinh có thêm nhiều tài liệu tham khảo để viết đúng vào hồ sơ đăng ký nguyện vọng thi Đại học của mình.
Danh sách trường Đại học, Học viện, Cao đẳng được sắp xếp theo mã thứ tự các trường học viện, đại học và cao đẳng. Danh sách các trường đại học và học viện được cập nhật và phân theo các vùng tuyển sinh hoặc theo địa bàn các trường đại học học viện có trụ sở các trường sẽ được phân nhóm theo các vùng, Hà nội, TP Hồ Chí Minh, Miền bắc, Miền Trung, Miền nam. Nội dung chi tiết, mời các bạn cùng theo dõi tại đây nhé.
Mã trường Đại học – Cao đẳng năm 2022
TT | Mã trường | Tên trường |
1 | ANH | Học Viện An Ninh Nhân Dân |
2 | ANS | Đại Học An Ninh Nhân Dân |
3 | BKA | Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
4 | BMU | Đại học Buôn Ma Thuột |
5 | BPH | Học Viện Biên Phòng |
6 | BUV | Đại Học Anh Quốc Việt Nam |
7 | BVH | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông ( Phía Bắc ) |
8 | BVS | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam) |
9 | BVU | Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu |
10 | CCM | Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội |
11 | CEA | Đại học Kinh Tế Nghệ An |
12 | CSH | Học Viện Cảnh Sát Nhân Dân |
13 | CSS | Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân |
14 | DAD | Đại Học Đông Á |
15 | DBD | Đại Học Bình Dương |
16 | DBG | Đại học Nông Lâm Bắc Giang |
17 | DBH | Đại Học Quốc Tế Bắc Hà |
18 | DBL | Đại Học Bạc Liêu |
19 | DCA | Đại Học Chu Văn An |
20 | DCD | Đại Học Công Nghệ Đồng Nai |
21 | DCG | Đại Học Gia Định |
22 | DCH | Trường Sĩ Quan Đặc Công |
23 | DCL | Đại Học Cửu Long |
24 | DCN | Đại Học Công Nghiệp Hà Nội |
25 | DCQ | Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị |
26 | DCT | Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM |
27 | DCV | Đại học Công nghiệp Vinh |
28 | DDA | Đại Học Công Nghệ Đông Á |
29 | DDB | Đại Học Thành Đông |
30 | DDF | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng |
31 | DDG | Khoa Giáo dục thể chất – Đại học Đà Nẵng |
32 | DDK | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng |
33 | DDL | Đại Học Điện Lực |
34 | DDM | Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh |
35 | DDN | Đại Học Đại Nam |
36 | DDP | Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum |
37 | DDQ | Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng |
38 | DDS | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng |
39 | DDT | Đại Học Dân Lập Duy Tân |
40 | DDU | Đại Học Đông Đô |
41 | DDV | Viện nghiên cứu và đào tạo Việt Anh – Đại học Đà Nẵng |
42 | DDY | Khoa Y Dược – Đại Học Đà Nẵng |
43 | DFA | Đại học Tài Chính – Quản Trị Kinh Doanh |
44 | DHA | Đại học Luật – Đại Học Huế |
45 | DHC | Khoa Giáo Dục Thể Chất – Đại Học Huế |
46 | DHD | Khoa Du Lịch – Đại Học Huế |
47 | DHF | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế |
48 | DHH | Đại Học Hà Hoa Tiên |
49 | DHK | Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế |
50 | DHL | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế |
51 | DHN | Đại Học Nghệ Thuật – Đại Học Huế |
52 | DHP | Đại Học Dân Lập Hải Phòng |
53 | DHQ | Phân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị |
54 | DHS | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế |
55 | DHT | Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế |
56 | DHV | Đại học Hùng Vương – TPHCM |
57 | DHY | Đại Học Y Dược – Đại Học Huế |
58 | DKB | Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương |
59 | DKC | Đại học Công Nghệ TPHCM |
60 | DKH | Đại Học Dược Hà Nội |
61 | DKK | Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp |
62 | DKQ | Đại học Tài Chính Kế Toán |
63 | DKS | Đại học Kiếm Sát Hà Nội |
64 | DKT | Đại Học Hải Dương |
65 | DKY | Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương |
66 | DLA | Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An |
67 | DLH | Đại Học Lạc Hồng |
68 | DLS | Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở phía Nam) |
69 | DLT | Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Sơn Tây ) |
70 | DLX | Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Hà Nội ) |
71 | DMD | Đại học Công nghệ Miền Đông |
72 | DMS | Đại Học Tài Chính Marketing |
73 | DMT | Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội |
74 | DNB | Đại Học Hoa Lư |
75 | DNC | Đại học Nam Cần Thơ |
76 | DNH | Học Viện Khoa Học Quân Sự – Hệ Dân sự |
77 | DNT | Đại Học Ngoại Ngữ – Tin Học TPHCM |
78 | DNU | Đại Học Đồng Nai |
79 | DNV | Đại Học Nội Vụ |
80 | DPC | Đại Học Phan Châu Trinh |
81 | DPD | Đại Học Dân Lập Phương Đông |
82 | DPQ | Đại Học Phạm Văn Đồng |
83 | DPT | Đại Học Phan Thiết |
84 | DPX | Đại Học Dân Lập Phú Xuân |
85 | DPY | Đại Học Phú Yên |
86 | DQB | Đại Học Quảng Bình |
87 | DQH | Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự – Hệ Dân sự |
88 | DQK | Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội |
89 | DQN | Đại Học Quy Nhơn |
90 | DQT | Đại Học Quang Trung |
91 | DQU | Đại Học Quảng Nam |
92 | DSD | Đại Học Sân Khấu, Điện Ảnh TPHCM |
93 | DSG | Đại Học Công Nghệ Sài Gòn |
94 | DSK | Đại học Sư phạm Kỹ thuật – Đại học Đà Nẵng |
95 | DTA | Đại Học Phenikaa |
96 | DTB | Đại Học Thái Bình |
97 | DTC | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên |
98 | DTD | Đại Học Tây Đô |
99 | DTE | Đại Học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh – Đại Học Thái Nguyên |
100 | DTF | Khoa Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên |
101 | DTH | Đại Học Hoa Sen |
102 | DTK | Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên |
103 | DTL | Đại Học Thăng Long |
104 | DTM | ĐH Tài Nguyên môi trường TPHCM |
105 | DTN | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên |
106 | DTP | Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai |
107 | DTQ | Khoa Quốc Tế – Đại Học Thái Nguyên |
108 | DTS | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên |
109 | DTT | Đại Học Tôn Đức Thắng |
110 | DTV | Đại Học Lương Thế Vinh |
111 | DTY | Đại Học Y Dược – Đại Học Thái Nguyên |
112 | DTZ | Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên |
113 | DVB | Đại Học Việt Bắc |
114 | DVD | Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa |
115 | DVH | Đại Học Văn Hiến |
116 | DVL | Đại Học Dân Lập Văn Lang |
117 | DVP | Đại Học Trưng Vương |
118 | DVT | Đại Học Trà Vinh |
119 | DVX | Đại Học Công Nghệ Vạn Xuân |
120 | DYD | Đại Học Yersin Đà Lạt |
121 | DYH | Học Viện Quân Y – Hệ Dân sự |
122 | EIU | Đại Học Quốc Tế Miền Đông |
123 | ETU | Đại Học Hòa Bình |
124 | FBU | Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội |
125 | FPT | Đại Học FPT |
126 | GHA | Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc ) |
127 | GNT | Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương |
128 | GSA | Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Nam) |
129 | GTA | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải |
130 | GTS | Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM |
131 | HBT | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền |
132 | HCA | Học Viện Chính Trị Công An Nhân Dân |
133 | HCB | Đại Học Kỹ Thuật – Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Bắc ) |
134 | HCH | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) |
135 | HCN | Đại Học Kỹ Thuật – Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Nam ) |
136 | HCP | Học Viên Chính Sách và Phát Triển |
137 | HCS | Học Viện Hành Chính Quốc Gia (phía Nam) |
138 | HDT | Đại Học Hồng Đức |
139 | HEH | Học Viện Hậu Cần – Hệ Quân sự |
140 | HFH | Học Viện Hậu Cần – Hệ Dân sự |
141 | HGH | Trường Sĩ Quan Phòng Hóa |
142 | HHA | Đại Học Hàng Hải |
143 | HHK | Học Viện Hàng Không Việt Nam |
144 | HHT | Đại Học Hà Tĩnh |
145 | HIU | Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng |
146 | HLU | Đại Học Hạ Long |
147 | HNM | Đại học Thủ Đô Hà Nội |
148 | HPN | Học Viện Phụ Nữ Việt Nam |
149 | HQH | Học Viện Hải Quân |
150 | HQT | Học Viện Ngoại Giao |
151 | HTA | Học viện Tòa án |
152 | HTC | Học Viện Tài Chính |
153 | HTN | Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam |
154 | HUI | Đại Học Công Nghiệp TPHCM |
155 | HVA | Học Viện Âm Nhạc Huế |
156 | HVC | Học viện cán bộ TPHCM |
157 | HVN | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam |
158 | HVQ | Học Viện Quản Lý Giáo Dục |
159 | HYD | Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam |
160 | KCC | Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ |
161 | KCN | Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội |
162 | KGC | Trường Sĩ Quan Không Quân – Hệ Cao đẳng |
163 | KGH | Trường Sĩ Quan Không Quân – Hệ Đại học |
164 | KHA | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân |
165 | KMA | Học Viện Kỹ Thuật Mật Mã |
166 | KQH | Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự – Hệ Quân sự |
167 | KSA | Đại Học Kinh Tế TPHCM |
168 | KTA | Đại Học Kiến Trúc Hà Nội |
169 | KTD | Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng |
170 | KTS | Đại Học Kiến Trúc TPHCM |
171 | LAH | Trường Sĩ Quan Lục Quân 1 – Đại học Trần Quốc Tuấn |
172 | LBH | Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 – Đại học Nguyễn Huệ |
173 | LBS | Đại học Nguyễn Huệ |
174 | LCH | Trường Sĩ Quan Chính Trị – Đại Học Chính Trị |
175 | LCS | Trường Sĩ quan Chính trị (hệ dân sự) |
176 | LDA | Đại Học Công Đoàn |
177 | LNH | Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) |
178 | LNS | Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 2 ) |
179 | LPH | Đại Học Luật Hà Nội |
180 | LPS | Đại Học Luật TPHCM |
181 | MBS | Đại Học Mở TPHCM |
182 | MCA | Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp Á Châu |
183 | MDA | Đại Học Mỏ Địa Chất |
184 | MHN | Viện Đại Học Mở Hà Nội |
185 | MTC | Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp |
186 | MTH | Đại Học Mỹ Thuật Việt Nam |
187 | MTS | Đại Học Mỹ Thuật TPHCM |
188 | MTU | Đại Học Xây Dựng Miền Tây |
189 | NHB | Học Viện Ngân Hàng Phân Viện Bắc Ninh |
190 | NHF | Đại Học Hà Nội |
191 | NHH | Học Viện Ngân Hàng |
192 | NHP | Học Viên Ngân Hàng ( Phân Viện Phú Yên ) |
193 | NHS | Đại Học Ngân Hàng TPHCM |
194 | NLG | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP. HCM tại Gia Lai |
195 | NLN | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP. HCM tại Ninh Thuận |
196 | NLS | Đại Học Nông Lâm TPHCM |
197 | NQH | Học Viện Khoa Học Quân Sự – Hệ Quân sự |
198 | NTH | Đại Học Ngoại Thương ( Cơ sở phía Bắc ) |
199 | NTS | Đại Học Ngoại Thương (phía Nam) |
200 | NTT | Đại Học Nguyễn Tất Thành |
201 | NTU | Đại Học Nguyễn Trãi |
202 | NVH | Học Viện Âm Nhạc Quốc Gia Việt Nam |
203 | NVS | Nhạc Viện TPHCM |
204 | PBH | Trường Sĩ Quan Pháo Binh |
205 | PCH | Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Phía Bắc ) |
206 | PCH1 | Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Hệ Dân sự Phía Bắc ) |
207 | PCS | Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy (phía Nam) |
208 | PCS1 | Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy (Hệ Dân sự Phía Nam) |
209 | PKH | Học Viện Phòng Không – Không Quân |
210 | PVU | Đại Học Dầu Khí Việt Nam |
211 | QHD | Khoa Quản Trị Kinh Doanh – ĐH Quốc gia Hà Nội |
212 | QHE | Đại Học Kinh Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội |
213 | QHF | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội |
214 | QHI | Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội |
215 | QHL | Khoa Luật – Đại Học Quốc Gia Hà Nội |
216 | QHQ | Khoa Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội |
217 | QHS | Đại Học Giáo Dục – Đại học Quốc Gia Hà Nội |
218 | QHT | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội |
219 | QHX | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội |
220 | QHY | Khoa Y Dược – Đại học Quốc Gia Hà Nội |
221 | QSB | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCM |
222 | QSC | Đại Học Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Quốc Gia TPHCM |
223 | QSK | Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM |
224 | QSQ | Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM |
225 | QST | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM |
226 | QSX | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM |
227 | QSY | Khoa Y – Đại học Quốc Gia TPHCM |
228 | RHM | Đại Học Răng – Hàm – Mặt |
229 | RMU | Đại Học Quốc Tế RMIT Việt Nam |
230 | SDU | Đại học Sao Đỏ |
231 | SGD | Đại Học Sài Gòn |
232 | SKD | Đại Học Sân Khấu Điện Ảnh |
233 | SKH | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên |
234 | SKN | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định |
235 | SKV | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh |
236 | SNH | Trường Sĩ Quan Công Binh – Hệ Quân sự – Đại học Ngô Quyền |
237 | SP2 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 |
238 | SPD | Đại Học Đồng Tháp |
239 | SPH | Đại Học Sư Phạm Hà Nội |
240 | SPK | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM |
241 | SPS | Đại Học Sư Phạm TPHCM |
242 | STS | Đại Học Sư Phạm Thể DụcThể Thao TPHCM |
243 | TAG | Đại Học An Giang |
244 | TBD | Đại Học Thái Bình Dương |
245 | TCT | Đại Học Cần Thơ |
246 | TCU | Trường Sĩ Quan Thông Tin – Hệ Dân Sự – Đại Học Thông Tin Liên Lạc |
247 | TDB | Đại Học Thể Dục Thể Thao Bắc Ninh |
248 | TDD | Đại học Thành Đô |
249 | TDH | Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao Hà Nội |
250 | TDL | Đại Học Đà Lạt |
251 | TDM | Đại học Thủ Dầu Một |
252 | TDS | Đại Học Thể Dục Thể Thao TPHCM |
253 | TDV | Đại Học Vinh |
254 | TGH | Trường Sĩ Quan Tăng – Thiết Giáp |
255 | THP | Đại Học Hải Phòng |
256 | THU | Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam |
257 | THV | Đại Học Hùng Vương |
258 | TKG | Đại học Kiên Giang |
259 | TLA | Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) |
260 | TLS | Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 2 ) |
261 | TMA | Đại Học Thương Mại |
262 | TQU | Đại học Tân Trào |
263 | TSN | Đại Học Nha Trang |
264 | TTB | Đại Học Tây Bắc |
265 | TTD | Đại Học Thể Dục Thể Thao Đà Nẵng |
266 | TTG | Đại Học Tiền Giang |
267 | TTH | Trường Sĩ Quan Thông Tin – Hệ Quân sự – Đại Học Thông Tin Liên Lạc |
268 | TTN | Đại Học Tây Nguyên |
269 | TTQ | Đại Học Quốc Tế Sài Gòn |
270 | TTU | ĐH Tân Tạo |
271 | TYS | Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch |
272 | UEF | Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCM |
273 | UKB | Đại Học Kinh Bắc |
274 | UKH | Đại học Khánh Hòa |
275 | VGU | Đại Học Việt Đức |
276 | VHD | Đại Học Công Nghiệp Việt Hung |
277 | VHH | Đại Học Văn Hóa Hà Nội |
278 | VHS | Đại Học Văn Hóa TPHCM |
279 | VLU | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long |
280 | VPH | Trường Sĩ Quan Kĩ Thuật Quân Sự – Hệ Quân sự – Đại Học Trần Đại Nghĩa |
281 | VTT | Đại Học Võ Trường Toản |
282 | VUI | Đại Học Công Nghiệp Việt Trì |
283 | XDA | Đại Học Xây Dựng Hà Nội |
284 | XDT | Đại Học Xây Dựng Miền Trung |
285 | YCT | Đại Học Y Dược Cần Thơ |
286 | YDD | Đại Học Điều Dưỡng Nam Định |
287 | YDN | Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng |
288 | YDS | Đại Học Y Dược TPHCM |
289 | YHB | Đại Học Y Hà Nội |
290 | YHT | Phân hiệu Đại học Y Hà Nội tại Thanh Hóa |
291 | YKV | Đại Học Y Khoa Vinh |
292 | YPB | Đại Học Y Dược Hải Phòng |
293 | YQH | Học Viện Quân Y – Hệ Quân sự |
294 | YTB | Đại Học Y Dược Thái Bình |
295 | YTC | Đại Học Y Tế Công Cộng |
296 | ZCH | Trường Sĩ Quan Công Binh – Hệ Dân sự – Đại học Ngô Quyền |
297 | ZNH | Đại Học Văn Hóa – Nghệ Thuật Quân Đội |
298 | ZPH | Trường Sĩ Quan Kĩ Thuật Quân Sự – Hệ Dân sự – Đại Học Trần Đại Nghĩa |
299 | AD1 | Cao Đẳng An Ninh Nhân Dân 1 |
300 | AD2 | Cao Đẳng An Ninh Nhân Dân 2 |
301 | C05 | Cao Đẳng Sư Phạm Hà Giang |
302 | C06 | Cao Đẳng Sư Phạm Cao Bằng |
303 | C08 | Cao Đẳng Sư Phạm Lào Cai |
304 | C09 | Cao Đẳng Sư Phạm Tuyên Quang |
305 | C10 | Cao Đẳng Sư Phạm Lạng Sơn |
306 | C11 | Cao Đẳng Cộng Đồng Bắc Kạn |
307 | C12 | Cao Đẳng Sư Phạm Thái Nguyên |
308 | C13 | Cao Đẳng Sư Phạm Yên Bái |
309 | C14 | Cao Đẳng Sơn La |
310 | C16 | Cao Đẳng Sư Phạm Vĩnh Phúc |
311 | C17 | Cao Đẳng Sư Phạm Quảng Ninh |
312 | C18 | Cao Đẳng Sư Phạm Ngô Gia Tự Bắc Giang |
313 | C19 | Cao Đẳng Sư Phạm Bắc Ninh |
314 | C20 | Cao Đẳng Sư Phạm Hà Tây |
315 | C21 | Cao Đẳng Hải Dương |
316 | C22 | Cao Đẳng Sư Phạm Hưng Yên |
317 | C23 | Cao Đẳng Sư Phạm Hòa Bình |
318 | C24 | Cao Đẳng Sư Phạm Hà Nam |
319 | C25 | Cao Đẳng Sư Phạm Nam Định |
320 | C26 | Cao Đẳng Sư Phạm Thái Bình |
321 | C29 | Cao Đẳng Sư Phạm Nghệ An |
322 | C32 | Cao Đẳng Sư Phạm Quảng Trị |
323 | C33 | Cao Đẳng Sư Phạm Thừa Thiên Huế |
324 | C36 | Cao Đẳng Sư Phạm Kon Tum |
325 | C37 | Cao Đẳng Bình Định |
326 | C38 | Cao Đẳng Sư Phạm Gia Lai |
327 | C40 | Cao Đẳng Sư Phạm Đăk Lăk |
328 | C41 | Cao Đẳng Sư Phạm Nha Trang |
329 | C42 | Cao Đẳng Sư Phạm Đà Lạt |
330 | C43 | Cao Đẳng Sư Phạm Bình Phước |
331 | C45 | Cao Đẳng Sư Phạm Ninh Thuận |
332 | C46 | Cao Đẳng Sư Phạm Tây Ninh |
333 | C47 | Cao Đẳng Cộng Đồng Bình Thuận |
334 | C49 | Cao Đẳng Sư Phạm Long An |
335 | C52 | Cao Đẳng Sư Phạm Bà Rịa – Vũng Tàu |
336 | C54 | Cao Đẳng Sư Phạm Kiên Giang |
337 | C55 | Cao Đẳng Cần Thơ |
338 | C56 | Cao Đẳng Bến Tre |
339 | C57 | Cao Đẳng Sư Phạm Vĩnh Long |
340 | C59 | Cao Đẳng Sư Phạm Sóc Trăng |
341 | C61 | Cao Đẳng Sư Phạm Cà Mau |
342 | C62 | Cao Đẳng Sư Phạm Điện Biên |
343 | CBC | Cao Đẳng Bán Công Công Nghệ và Quản Trị Doanh Nghiệp |
344 | CBK | Cao Đẳng Bách Khoa Hưng Yên |
345 | CBL | Cao Đẳng Công Nghệ Và Kinh Tế Bảo Lộc |
346 | CBM | Cao Đẳng Y Tế Bạch Mai |
347 | CBT | Cao Đẳng Công Nghệ và Thương Mại Hà Nội |
348 | CBV | Cao Đẳng Bách Việt |
349 | CBY | Cao Đẳng Y Tế Bình Dương |
350 | CCA | Cao Đẳng Công Nghiệp Hóa Chất |
351 | CCB | Cao Đẳng Công Nghiệp Thái Nguyên |
352 | CCC | Cao Đẳng Công Nghiệp Cẩm Phả |
353 | CCE | Cao Đẳng Kỹ Thuật Công Nghiệp |
354 | CCH | Cao Đẳng Công Nghiệp Huế |
355 | CCI | Cao Đẳng Công Nghiệp In |
356 | CCK | Cao Đẳng Kinh Tế Công Nghiệp Hà Nội |
357 | CCO | Cao Đẳng Công Nghệ Thủ Đức |
358 | CCP | Cao Đẳng Công Nghiệp Tuy Hòa |
359 | CCQ | Cao Đẳng Kỹ Thuật Công Nghiệp Quảng Ngãi |
360 | CCS | Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Vinatex TPHCM |
361 | CCV | Cao Đẳng Công Nghiệp Việt Đức |
362 | CCX | Cao Đẳng Công Nghiệp và Xây Dựng |
363 | CCY | Cao Đẳng Công Nghiệp Hưng Yên |
364 | CCZ | Cao Đẳng Công Nghệ và Kinh Doanh Việt Tiến |
365 | CD1 | Cao Đẳng Cảnh Sát Nhân Dân 1 |
366 | CD2 | Cao đẳng Cảnh sát Nhân dân II |
367 | CDA | Cao Đẳng Tư Thục Đức Trí |
368 | CDB | Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Điện Biên |
369 | CDC | Cao đẳng Công Nghệ Thông Tin TPHCM |
370 | CDD | Cao Đẳng Dân Lập Kinh Tế Kỹ Thuật Đông Du Đà Nẵng |
371 | CDE | Cao Đẳng Điện Lực TPHCM |
372 | CDH | Cao Đẳng Du Lịch Hà Nội |
373 | CDK | Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật và Du Lịch Nha Trang |
374 | CDN | Cao Đẳng Mỹ Thuật Trang Trí Đồng Nai |
375 | CDP | Cao Đẳng Nông Lâm Đông Bắc |
376 | CDQ | Cao Đẳng Công Kỹ Nghệ Đông Á |
377 | CDS | Cao Đẳng Công Nghệ và Quản Trị Sonadezi |
378 | CDT | Cao Đẳng Xây Dựng Công Trình Đô Thị |
379 | CDT0131 | Cao Đẳng Truyền Hình |
380 | CDU | Cao Đẳng Dược Phú Thọ |
381 | CDV | Cao Đẳng Viễn Đông |
382 | CDY | Cao Đẳng Y Tế Điện Biên |
383 | CEC | Cao Đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật Cần Thơ |
384 | CEM | Cao Đẳng Công Nghệ Kinh Tế Và Thủy Lợi Miền Trung |
385 | CEN | Cao Đẳng Cơ Điện Và Nông Nghiệp Nam Bộ |
386 | CEO | Cao Đẳng Đại Việt |
387 | CEP | Cao Đẳng Kinh Tế TPHCM |
388 | CES | Cao Đẳng Công Thương TPHCM |
389 | CET | Cao Đẳng Kinh Tế-Công Nghệ TPHCM |
390 | CGD | Cao Đẳng Giao Thông Vận Tải II |
391 | CGN | Cao Đẳng Giao Thông Vận Tải Miền Trung |
392 | CGS | Cao Đẳng Giao Thông Vận Tải 3 |
393 | CGT | Cao Đẳng Giao Thông Vận Tải TPHCM |
394 | CHH | Cao Đẳng Hàng Hải I |
395 | CHK | Cao Đẳng Công Nghệ Và Kinh Tế Hà Nội |
396 | CHN | Cao Đẳng Cộng Đồng Hà Nội |
397 | CHV | Cao Đẳng Công Nghệ Thông Tin Hữu Nghị Việt Hàn |
398 | CHY | Cao Đẳng Y Tế Hưng Yên |
399 | CKA | Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Vĩnh Phúc |
400 | CKB | Cao Đẳng Bách Khoa Đà Nẵng |
401 | CKC | Cao Đẳng Kỹ Thuật Cao Thắng |
402 | CKD | Cao Đẳng Kinh Tế Đối Ngoại |
403 | CKG | Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Kiên Giang |
404 | CKK | Cao Đẳng Kinh Tế – Kế Hoạch Đà Nẵng |
405 | CKL | Cao Đẳng Cơ Khí Luyện Kim |
406 | CKM | Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Miền Nam |
407 | CKN | Cao Đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật Hà Nội |
408 | CKO | Cao Đẳng Kinh Tế- Kỹ Thuật Kon Tum |
409 | CKP | Cao Đẳng Kỹ Thuật Lý Tự Trọng TPHCM |
410 | CKQ | Cao Đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật Quảng Nam |
411 | CKS | Cao Đẳng Du Lịch và Thương Mại |
412 | CKT | Cao Đẳng Kinh Tế – Tài Chính Thái Nguyên |
413 | CKV | Cao Đẳng Kinh Tế – Tài Chính Vĩnh Long |
414 | CKZ | Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Lâm Đồng |
415 | CLA | Cao Đẳng Cộng Đồng Lào Cai |
416 | CLC | Cao Đẳng Cộng Đồng Lai Châu |
417 | CLD | Cao Đẳng Điện Lực Miền Trung |
418 | CLH | Cao Đẳng Điện Tử – Điện Lạnh Hà Nội |
419 | CLT | Cao Đẳng Lương Thực Thực Phẩm |
420 | CLV | Cao Đẳng Lạc Việt |
421 | CLY | Cao Đẳng Y Tế Lâm Đồng |
422 | CM1 | Cao Đẳng Sư Phạm Trung Ương |
423 | CM2 | Cao Đẳng Sư Phạm TW Nha Trang |
424 | CM3 | Cao Đẳng Sư Phạm Trung Ương TPHCM |
425 | CMD | Cao Đẳng Thương Mại Và Du Lịch Hà Nội |
426 | CMH | Cao Đẳng Múa Việt Nam |
427 | CMM | Cao Đẳng Tài Nguyên và Môi Trường Miền Trung |
428 | CMS | Cao Đẳng Thương Mại |
429 | CMT | Cao Đẳng Công Nghệ Và Môi Trường |
430 | CMY | Cao Đẳng Y Tế Cà Mau |
431 | CNA | Cao Đẳng Hoan Châu |
432 | CNB | Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Thái Bình |
433 | CNC | Cao Đẳng Ngoại Ngữ – Công Nghệ Việt Nhật |
434 | CND | Cao Đẳng Công Nghiệp Nam Định |
435 | CNH | Cao Đẳng Công Nghệ Hà Nội |
436 | CNN | Cao Đẳng Nông Nghiệp Nam Bộ |
437 | CNP | Cao Đẳng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Bắc Bộ |
438 | CNT | Cao Đẳng Nghệ Thuật Hà Nội |
439 | CNV | Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Việt Bắc |
440 | CNY | Cao Đẳng Y Tế Ninh Bình |
441 | COT | Cao Đẳng Công Nghệ Và Kỹ Thuật Ô Tô |
442 | CPD | Cao Đẳng Phương Đông -Quảng Nam |
443 | CPL | Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật TP HCM |
444 | CPN | Cao Đẳng Phương Đông – Đà Nẵng |
445 | CPP | Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Phú Thọ |
446 | CPS | Cao Đẳng Phát Thanh Truyền Hình II |
447 | CPT | Cao Đẳng Phát Thanh Truyền Hình I |
448 | CPY | Cao Đẳng Công Nghiệp Phúc Yên |
449 | CSA | Cao Đẳng Asean |
450 | CSB | Cao Đẳng Thủy Sản |
451 | CSC | Cao Đẳng Công Nghiệp Cao Su |
452 | CSG | Cao Đẳng Đại Việt Sài Gòn |
453 | CST | Cao Đẳng Cộng Đồng Sóc Trăng |
454 | CTE | Cao Đẳng Thống Kê |
455 | CTH | Cao Đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật Thương Mại |
456 | CTL | Cao Đẳng Thủy Lợi Bắc Bộ |
457 | CTM | Cao Đẳng Thương Mại và Du Lịch |
458 | CTO | Cao Đẳng Thể DụcThể ThaoThanh Hóa |
459 | CTP | Cao Đẳng Công Nghiệp Thực Phẩm |
460 | CTS | Cao Đẳng Tài Chính Hải Quan |
461 | CTW | Cao Đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật Trung Ương |
462 | CVB | Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Tây Bắc |
463 | CVD | Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật và Du Lịch Hạ Long |
464 | CVH | Cao đẳng Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Nguyễn Du |
465 | CVL | Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Đăk Lăk |
466 | CVN | Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật TPHCM |
467 | CVS | Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật và Du Lịch Sài Gòn |
468 | CVT | Cao Đẳng Công Nghệ Viettronics |
469 | CVV | Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Nghệ An |
470 | CVX | Cao Đẳng Kỹ Thuật-Công Nghệ Vạn Xuân |
471 | CVY | Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Du Lịch Yên Bái |
472 | CXD | Cao Đẳng Công Nghệ và Kinh Tế Công Nghiệp |
473 | CXH | Cao Đẳng Xây Dựng Số 1 |
474 | CXN | Cao Đẳng Xây Dựng Nam Định |
475 | CXS | Cao Đẳng Xây Dựng Số 2 |
476 | CYA | Cao Đẳng Y Tế Đồng Tháp |
477 | CYB | Cao Đẳng Y Tế Bạc Liêu |
478 | CYC | Cao Đẳng Y Tế Cần Thơ |
479 | CYD | Cao Đẳng Y Tế Đồng Nai |
480 | CYE | Cao Đẳng Y Tế Thái Bình |
481 | CYF | Cao Đẳng Y Tế Hải Phòng |
482 | CYG | Cao Đẳng Y Tế Kiên Giang |
483 | CYH | Cao Đẳng Y Tế Hà Nam |
484 | CYI | Cao Đẳng Y Tế Thái Nguyên |
485 | CYK | Cao Đẳng Y Tế Khánh Hòa |
486 | CYL | Cao Đẳng Y Tế Lạng Sơn |
487 | CYM | Cao Đẳng Y Tế Hà Đông |
488 | CYN | Cao Đẳng Y Tế Hà Tĩnh |
489 | CYP | Cao Đẳng Y Tế Phú Thọ |
490 | CYQ | Cao Đẳng Y Tế Quảng Ninh |
491 | CYR | Cao Đẳng Y Tế Bình Định |
492 | CYS | Cao Đẳng Dược Trung Ương |
493 | CYT | Cao Đẳng Y Tế Thanh Hóa |
494 | CYU | Cao Đẳng Y Tế Quảng Nam |
495 | CYV | Cao Đẳng Y Tế Tiền Giang |
496 | CYX | Cao Đẳng Y Tế Bình Thuận |
497 | CYY | Cao Đẳng Y Tế Huế |
498 | CYZ | Cao Đẳng Y Tế Hà Nội |
499 | D03 | Cao Đẳng Cộng Đồng Hải Phòng |
500 | D20 | Cao Đẳng Cộng Đồng Hà Tây |
501 | D50 | Cao Đẳng Cộng Đồng Đồng Tháp |
502 | D54 | Cao Đẳng Cộng Đồng Kiên Giang |
503 | D57 | Cao Đẳng Cộng Đồng Vĩnh Long |
504 | D61 | Cao Đẳng Cộng Đồng Cà Mau |
505 | D64 | Cao Đẳng Cộng Đồng Hậu Giang |
506 | DDC | Khoa Công Nghệ – Đại Học Đà Nẵng |
507 | DDI | Khoa Công Nghệ Thông Tin và truyền thông – Đại Học Đà Nẵng |
508 | DTU | Cao Đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật – Đại Học Thái Nguyên |
509 | QPH | Cao Đẳng Công Nghiệp Quốc Phòng |
510 | YSL | Cao Đẳng Y Tế Sơn La |
511 | YTV | Cao Đẳng Y Tế Trà Vinh |
Thông tin thêm
Mã trường Đại học năm 2022
Mã trường Đại học, Học viện, Cao đẳng 2022 giúp các em học sinh có thêm nhiều tài liệu tham khảo để viết đúng vào hồ sơ đăng ký nguyện vọng thi Đại học của mình.
Danh sách trường Đại học, Học viện, Cao đẳng được sắp xếp theo mã thứ tự các trường học viện, đại học và cao đẳng. Danh sách các trường đại học và học viện được cập nhật và phân theo các vùng tuyển sinh hoặc theo địa bàn các trường đại học học viện có trụ sở các trường sẽ được phân nhóm theo các vùng, Hà nội, TP Hồ Chí Minh, Miền bắc, Miền Trung, Miền nam. Nội dung chi tiết, mời các bạn cùng theo dõi tại đây nhé.
Mã trường Đại học – Cao đẳng năm 2022
TT
Mã trường
Tên trường
1
ANH
Học Viện An Ninh Nhân Dân
2
ANS
Đại Học An Ninh Nhân Dân
3
BKA
Đại Học Bách Khoa Hà Nội
4
BMU
Đại học Buôn Ma Thuột
5
BPH
Học Viện Biên Phòng
6
BUV
Đại Học Anh Quốc Việt Nam
7
BVH
Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông ( Phía Bắc )
8
BVS
Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam)
9
BVU
Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu
10
CCM
Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội
11
CEA
Đại học Kinh Tế Nghệ An
12
CSH
Học Viện Cảnh Sát Nhân Dân
13
CSS
Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân
14
DAD
Đại Học Đông Á
15
DBD
Đại Học Bình Dương
16
DBG
Đại học Nông Lâm Bắc Giang
17
DBH
Đại Học Quốc Tế Bắc Hà
18
DBL
Đại Học Bạc Liêu
19
DCA
Đại Học Chu Văn An
20
DCD
Đại Học Công Nghệ Đồng Nai
21
DCG
Đại Học Gia Định
22
DCH
Trường Sĩ Quan Đặc Công
23
DCL
Đại Học Cửu Long
24
DCN
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
25
DCQ
Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị
26
DCT
Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM
27
DCV
Đại học Công nghiệp Vinh
28
DDA
Đại Học Công Nghệ Đông Á
29
DDB
Đại Học Thành Đông
30
DDF
Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng
31
DDG
Khoa Giáo dục thể chất – Đại học Đà Nẵng
32
DDK
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng
33
DDL
Đại Học Điện Lực
34
DDM
Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh
35
DDN
Đại Học Đại Nam
36
DDP
Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum
37
DDQ
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng
38
DDS
Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng
39
DDT
Đại Học Dân Lập Duy Tân
40
DDU
Đại Học Đông Đô
41
DDV
Viện nghiên cứu và đào tạo Việt Anh – Đại học Đà Nẵng
42
DDY
Khoa Y Dược – Đại Học Đà Nẵng
43
DFA
Đại học Tài Chính – Quản Trị Kinh Doanh
44
DHA
Đại học Luật – Đại Học Huế
45
DHC
Khoa Giáo Dục Thể Chất – Đại Học Huế
46
DHD
Khoa Du Lịch – Đại Học Huế
47
DHF
Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế
48
DHH
Đại Học Hà Hoa Tiên
49
DHK
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế
50
DHL
Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế
51
DHN
Đại Học Nghệ Thuật – Đại Học Huế
52
DHP
Đại Học Dân Lập Hải Phòng
53
DHQ
Phân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị
54
DHS
Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế
55
DHT
Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế
56
DHV
Đại học Hùng Vương – TPHCM
57
DHY
Đại Học Y Dược – Đại Học Huế
58
DKB
Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương
59
DKC
Đại học Công Nghệ TPHCM
60
DKH
Đại Học Dược Hà Nội
61
DKK
Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp
62
DKQ
Đại học Tài Chính Kế Toán
63
DKS
Đại học Kiếm Sát Hà Nội
64
DKT
Đại Học Hải Dương
65
DKY
Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương
66
DLA
Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An
67
DLH
Đại Học Lạc Hồng
68
DLS
Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở phía Nam)
69
DLT
Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Sơn Tây )
70
DLX
Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Hà Nội )
71
DMD
Đại học Công nghệ Miền Đông
72
DMS
Đại Học Tài Chính Marketing
73
DMT
Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội
74
DNB
Đại Học Hoa Lư
75
DNC
Đại học Nam Cần Thơ
76
DNH
Học Viện Khoa Học Quân Sự – Hệ Dân sự
77
DNT
Đại Học Ngoại Ngữ – Tin Học TPHCM
78
DNU
Đại Học Đồng Nai
79
DNV
Đại Học Nội Vụ
80
DPC
Đại Học Phan Châu Trinh
81
DPD
Đại Học Dân Lập Phương Đông
82
DPQ
Đại Học Phạm Văn Đồng
83
DPT
Đại Học Phan Thiết
84
DPX
Đại Học Dân Lập Phú Xuân
85
DPY
Đại Học Phú Yên
86
DQB
Đại Học Quảng Bình
87
DQH
Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự – Hệ Dân sự
88
DQK
Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội
89
DQN
Đại Học Quy Nhơn
90
DQT
Đại Học Quang Trung
91
DQU
Đại Học Quảng Nam
92
DSD
Đại Học Sân Khấu, Điện Ảnh TPHCM
93
DSG
Đại Học Công Nghệ Sài Gòn
94
DSK
Đại học Sư phạm Kỹ thuật – Đại học Đà Nẵng
95
DTA
Đại Học Phenikaa
96
DTB
Đại Học Thái Bình
97
DTC
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên
98
DTD
Đại Học Tây Đô
99
DTE
Đại Học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh – Đại Học Thái Nguyên
100
DTF
Khoa Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên
101
DTH
Đại Học Hoa Sen
102
DTK
Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên
103
DTL
Đại Học Thăng Long
104
DTM
ĐH Tài Nguyên môi trường TPHCM
105
DTN
Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên
106
DTP
Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai
107
DTQ
Khoa Quốc Tế – Đại Học Thái Nguyên
108
DTS
Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên
109
DTT
Đại Học Tôn Đức Thắng
110
DTV
Đại Học Lương Thế Vinh
111
DTY
Đại Học Y Dược – Đại Học Thái Nguyên
112
DTZ
Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên
113
DVB
Đại Học Việt Bắc
114
DVD
Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa
115
DVH
Đại Học Văn Hiến
116
DVL
Đại Học Dân Lập Văn Lang
117
DVP
Đại Học Trưng Vương
118
DVT
Đại Học Trà Vinh
119
DVX
Đại Học Công Nghệ Vạn Xuân
120
DYD
Đại Học Yersin Đà Lạt
121
DYH
Học Viện Quân Y – Hệ Dân sự
122
EIU
Đại Học Quốc Tế Miền Đông
123
ETU
Đại Học Hòa Bình
124
FBU
Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội
125
FPT
Đại Học FPT
126
GHA
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc )
127
GNT
Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương
128
GSA
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Nam)
129
GTA
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
130
GTS
Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM
131
HBT
Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền
132
HCA
Học Viện Chính Trị Công An Nhân Dân
133
HCB
Đại Học Kỹ Thuật – Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Bắc )
134
HCH
Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc )
135
HCN
Đại Học Kỹ Thuật – Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Nam )
136
HCP
Học Viên Chính Sách và Phát Triển
137
HCS
Học Viện Hành Chính Quốc Gia (phía Nam)
138
HDT
Đại Học Hồng Đức
139
HEH
Học Viện Hậu Cần – Hệ Quân sự
140
HFH
Học Viện Hậu Cần – Hệ Dân sự
141
HGH
Trường Sĩ Quan Phòng Hóa
142
HHA
Đại Học Hàng Hải
143
HHK
Học Viện Hàng Không Việt Nam
144
HHT
Đại Học Hà Tĩnh
145
HIU
Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng
146
HLU
Đại Học Hạ Long
147
HNM
Đại học Thủ Đô Hà Nội
148
HPN
Học Viện Phụ Nữ Việt Nam
149
HQH
Học Viện Hải Quân
150
HQT
Học Viện Ngoại Giao
151
HTA
Học viện Tòa án
152
HTC
Học Viện Tài Chính
153
HTN
Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam
154
HUI
Đại Học Công Nghiệp TPHCM
155
HVA
Học Viện Âm Nhạc Huế
156
HVC
Học viện cán bộ TPHCM
157
HVN
Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam
158
HVQ
Học Viện Quản Lý Giáo Dục
159
HYD
Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam
160
KCC
Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ
161
KCN
Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội
162
KGC
Trường Sĩ Quan Không Quân – Hệ Cao đẳng
163
KGH
Trường Sĩ Quan Không Quân – Hệ Đại học
164
KHA
Đại Học Kinh Tế Quốc Dân
165
KMA
Học Viện Kỹ Thuật Mật Mã
166
KQH
Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự – Hệ Quân sự
167
KSA
Đại Học Kinh Tế TPHCM
168
KTA
Đại Học Kiến Trúc Hà Nội
169
KTD
Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng
170
KTS
Đại Học Kiến Trúc TPHCM
171
LAH
Trường Sĩ Quan Lục Quân 1 – Đại học Trần Quốc Tuấn
172
LBH
Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 – Đại học Nguyễn Huệ
173
LBS
Đại học Nguyễn Huệ
174
LCH
Trường Sĩ Quan Chính Trị – Đại Học Chính Trị
175
LCS
Trường Sĩ quan Chính trị (hệ dân sự)
176
LDA
Đại Học Công Đoàn
177
LNH
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 )
178
LNS
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 2 )
179
LPH
Đại Học Luật Hà Nội
180
LPS
Đại Học Luật TPHCM
181
MBS
Đại Học Mở TPHCM
182
MCA
Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp Á Châu
183
MDA
Đại Học Mỏ Địa Chất
184
MHN
Viện Đại Học Mở Hà Nội
185
MTC
Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp
186
MTH
Đại Học Mỹ Thuật Việt Nam
187
MTS
Đại Học Mỹ Thuật TPHCM
188
MTU
Đại Học Xây Dựng Miền Tây
189
NHB
Học Viện Ngân Hàng Phân Viện Bắc Ninh
190
NHF
Đại Học Hà Nội
191
NHH
Học Viện Ngân Hàng
192
NHP
Học Viên Ngân Hàng ( Phân Viện Phú Yên )
193
NHS
Đại Học Ngân Hàng TPHCM
194
NLG
Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP. HCM tại Gia Lai
195
NLN
Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP. HCM tại Ninh Thuận
196
NLS
Đại Học Nông Lâm TPHCM
197
NQH
Học Viện Khoa Học Quân Sự – Hệ Quân sự
198
NTH
Đại Học Ngoại Thương ( Cơ sở phía Bắc )
199
NTS
Đại Học Ngoại Thương (phía Nam)
200
NTT
Đại Học Nguyễn Tất Thành
201
NTU
Đại Học Nguyễn Trãi
202
NVH
Học Viện Âm Nhạc Quốc Gia Việt Nam
203
NVS
Nhạc Viện TPHCM
204
PBH
Trường Sĩ Quan Pháo Binh
205
PCH
Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Phía Bắc )
206
PCH1
Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Hệ Dân sự Phía Bắc )
207
PCS
Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy (phía Nam)
208
PCS1
Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy (Hệ Dân sự Phía Nam)
209
PKH
Học Viện Phòng Không – Không Quân
210
PVU
Đại Học Dầu Khí Việt Nam
211
QHD
Khoa Quản Trị Kinh Doanh – ĐH Quốc gia Hà Nội
212
QHE
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
213
QHF
Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
214
QHI
Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
215
QHL
Khoa Luật – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
216
QHQ
Khoa Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
217
QHS
Đại Học Giáo Dục – Đại học Quốc Gia Hà Nội
218
QHT
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
219
QHX
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
220
QHY
Khoa Y Dược – Đại học Quốc Gia Hà Nội
221
QSB
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCM
222
QSC
Đại Học Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Quốc Gia TPHCM
223
QSK
Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM
224
QSQ
Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM
225
QST
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM
226
QSX
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM
227
QSY
Khoa Y – Đại học Quốc Gia TPHCM
228
RHM
Đại Học Răng – Hàm – Mặt
229
RMU
Đại Học Quốc Tế RMIT Việt Nam
230
SDU
Đại học Sao Đỏ
231
SGD
Đại Học Sài Gòn
232
SKD
Đại Học Sân Khấu Điện Ảnh
233
SKH
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên
234
SKN
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định
235
SKV
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh
236
SNH
Trường Sĩ Quan Công Binh – Hệ Quân sự – Đại học Ngô Quyền
237
SP2
Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2
238
SPD
Đại Học Đồng Tháp
239
SPH
Đại Học Sư Phạm Hà Nội
240
SPK
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM
241
SPS
Đại Học Sư Phạm TPHCM
242
STS
Đại Học Sư Phạm Thể DụcThể Thao TPHCM
243
TAG
Đại Học An Giang
244
TBD
Đại Học Thái Bình Dương
245
TCT
Đại Học Cần Thơ
246
TCU
Trường Sĩ Quan Thông Tin – Hệ Dân Sự – Đại Học Thông Tin Liên Lạc
247
TDB
Đại Học Thể Dục Thể Thao Bắc Ninh
248
TDD
Đại học Thành Đô
249
TDH
Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao Hà Nội
250
TDL
Đại Học Đà Lạt
251
TDM
Đại học Thủ Dầu Một
252
TDS
Đại Học Thể Dục Thể Thao TPHCM
253
TDV
Đại Học Vinh
254
TGH
Trường Sĩ Quan Tăng – Thiết Giáp
255
THP
Đại Học Hải Phòng
256
THU
Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam
257
THV
Đại Học Hùng Vương
258
TKG
Đại học Kiên Giang
259
TLA
Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 )
260
TLS
Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 2 )
261
TMA
Đại Học Thương Mại
262
TQU
Đại học Tân Trào
263
TSN
Đại Học Nha Trang
264
TTB
Đại Học Tây Bắc
265
TTD
Đại Học Thể Dục Thể Thao Đà Nẵng
266
TTG
Đại Học Tiền Giang
267
TTH
Trường Sĩ Quan Thông Tin – Hệ Quân sự – Đại Học Thông Tin Liên Lạc
268
TTN
Đại Học Tây Nguyên
269
TTQ
Đại Học Quốc Tế Sài Gòn
270
TTU
ĐH Tân Tạo
271
TYS
Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch
272
UEF
Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCM
273
UKB
Đại Học Kinh Bắc
274
UKH
Đại học Khánh Hòa
275
VGU
Đại Học Việt Đức
276
VHD
Đại Học Công Nghiệp Việt Hung
277
VHH
Đại Học Văn Hóa Hà Nội
278
VHS
Đại Học Văn Hóa TPHCM
279
VLU
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long
280
VPH
Trường Sĩ Quan Kĩ Thuật Quân Sự – Hệ Quân sự – Đại Học Trần Đại Nghĩa
281
VTT
Đại Học Võ Trường Toản
282
VUI
Đại Học Công Nghiệp Việt Trì
283
XDA
Đại Học Xây Dựng Hà Nội
284
XDT
Đại Học Xây Dựng Miền Trung
285
YCT
Đại Học Y Dược Cần Thơ
286
YDD
Đại Học Điều Dưỡng Nam Định
287
YDN
Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng
288
YDS
Đại Học Y Dược TPHCM
289
YHB
Đại Học Y Hà Nội
290
YHT
Phân hiệu Đại học Y Hà Nội tại Thanh Hóa
291
YKV
Đại Học Y Khoa Vinh
292
YPB
Đại Học Y Dược Hải Phòng
293
YQH
Học Viện Quân Y – Hệ Quân sự
294
YTB
Đại Học Y Dược Thái Bình
295
YTC
Đại Học Y Tế Công Cộng
296
ZCH
Trường Sĩ Quan Công Binh – Hệ Dân sự – Đại học Ngô Quyền
297
ZNH
Đại Học Văn Hóa – Nghệ Thuật Quân Đội
298
ZPH
Trường Sĩ Quan Kĩ Thuật Quân Sự – Hệ Dân sự – Đại Học Trần Đại Nghĩa
299
AD1
Cao Đẳng An Ninh Nhân Dân 1
300
AD2
Cao Đẳng An Ninh Nhân Dân 2
301
C05
Cao Đẳng Sư Phạm Hà Giang
302
C06
Cao Đẳng Sư Phạm Cao Bằng
303
C08
Cao Đẳng Sư Phạm Lào Cai
304
C09
Cao Đẳng Sư Phạm Tuyên Quang
305
C10
Cao Đẳng Sư Phạm Lạng Sơn
306
C11
Cao Đẳng Cộng Đồng Bắc Kạn
307
C12
Cao Đẳng Sư Phạm Thái Nguyên
308
C13
Cao Đẳng Sư Phạm Yên Bái
309
C14
Cao Đẳng Sơn La
310
C16
Cao Đẳng Sư Phạm Vĩnh Phúc
311
C17
Cao Đẳng Sư Phạm Quảng Ninh
312
C18
Cao Đẳng Sư Phạm Ngô Gia Tự Bắc Giang
313
C19
Cao Đẳng Sư Phạm Bắc Ninh
314
C20
Cao Đẳng Sư Phạm Hà Tây
315
C21
Cao Đẳng Hải Dương
316
C22
Cao Đẳng Sư Phạm Hưng Yên
317
C23
Cao Đẳng Sư Phạm Hòa Bình
318
C24
Cao Đẳng Sư Phạm Hà Nam
319
C25
Cao Đẳng Sư Phạm Nam Định
320
C26
Cao Đẳng Sư Phạm Thái Bình
321
C29
Cao Đẳng Sư Phạm Nghệ An
322
C32
Cao Đẳng Sư Phạm Quảng Trị
323
C33
Cao Đẳng Sư Phạm Thừa Thiên Huế
324
C36
Cao Đẳng Sư Phạm Kon Tum
325
C37
Cao Đẳng Bình Định
326
C38
Cao Đẳng Sư Phạm Gia Lai
327
C40
Cao Đẳng Sư Phạm Đăk Lăk
328
C41
Cao Đẳng Sư Phạm Nha Trang
329
C42
Cao Đẳng Sư Phạm Đà Lạt
330
C43
Cao Đẳng Sư Phạm Bình Phước
331
C45
Cao Đẳng Sư Phạm Ninh Thuận
332
C46
Cao Đẳng Sư Phạm Tây Ninh
333
C47
Cao Đẳng Cộng Đồng Bình Thuận
334
C49
Cao Đẳng Sư Phạm Long An
335
C52
Cao Đẳng Sư Phạm Bà Rịa – Vũng Tàu
336
C54
Cao Đẳng Sư Phạm Kiên Giang
337
C55
Cao Đẳng Cần Thơ
338
C56
Cao Đẳng Bến Tre
339
C57
Cao Đẳng Sư Phạm Vĩnh Long
340
C59
Cao Đẳng Sư Phạm Sóc Trăng
341
C61
Cao Đẳng Sư Phạm Cà Mau
342
C62
Cao Đẳng Sư Phạm Điện Biên
343
CBC
Cao Đẳng Bán Công Công Nghệ và Quản Trị Doanh Nghiệp
344
CBK
Cao Đẳng Bách Khoa Hưng Yên
345
CBL
Cao Đẳng Công Nghệ Và Kinh Tế Bảo Lộc
346
CBM
Cao Đẳng Y Tế Bạch Mai
347
CBT
Cao Đẳng Công Nghệ và Thương Mại Hà Nội
348
CBV
Cao Đẳng Bách Việt
349
CBY
Cao Đẳng Y Tế Bình Dương
350
CCA
Cao Đẳng Công Nghiệp Hóa Chất
351
CCB
Cao Đẳng Công Nghiệp Thái Nguyên
352
CCC
Cao Đẳng Công Nghiệp Cẩm Phả
353
CCE
Cao Đẳng Kỹ Thuật Công Nghiệp
354
CCH
Cao Đẳng Công Nghiệp Huế
355
CCI
Cao Đẳng Công Nghiệp In
356
CCK
Cao Đẳng Kinh Tế Công Nghiệp Hà Nội
357
CCO
Cao Đẳng Công Nghệ Thủ Đức
358
CCP
Cao Đẳng Công Nghiệp Tuy Hòa
359
CCQ
Cao Đẳng Kỹ Thuật Công Nghiệp Quảng Ngãi
360
CCS
Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Vinatex TPHCM
361
CCV
Cao Đẳng Công Nghiệp Việt Đức
362
CCX
Cao Đẳng Công Nghiệp và Xây Dựng
363
CCY
Cao Đẳng Công Nghiệp Hưng Yên
364
CCZ
Cao Đẳng Công Nghệ và Kinh Doanh Việt Tiến
365
CD1
Cao Đẳng Cảnh Sát Nhân Dân 1
366
CD2
Cao đẳng Cảnh sát Nhân dân II
367
CDA
Cao Đẳng Tư Thục Đức Trí
368
CDB
Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Điện Biên
369
CDC
Cao đẳng Công Nghệ Thông Tin TPHCM
370
CDD
Cao Đẳng Dân Lập Kinh Tế Kỹ Thuật Đông Du Đà Nẵng
371
CDE
Cao Đẳng Điện Lực TPHCM
372
CDH
Cao Đẳng Du Lịch Hà Nội
373
CDK
Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật và Du Lịch Nha Trang
374
CDN
Cao Đẳng Mỹ Thuật Trang Trí Đồng Nai
375
CDP
Cao Đẳng Nông Lâm Đông Bắc
376
CDQ
Cao Đẳng Công Kỹ Nghệ Đông Á
377
CDS
Cao Đẳng Công Nghệ và Quản Trị Sonadezi
378
CDT
Cao Đẳng Xây Dựng Công Trình Đô Thị
379
CDT0131
Cao Đẳng Truyền Hình
380
CDU
Cao Đẳng Dược Phú Thọ
381
CDV
Cao Đẳng Viễn Đông
382
CDY
Cao Đẳng Y Tế Điện Biên
383
CEC
Cao Đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật Cần Thơ
384
CEM
Cao Đẳng Công Nghệ Kinh Tế Và Thủy Lợi Miền Trung
385
CEN
Cao Đẳng Cơ Điện Và Nông Nghiệp Nam Bộ
386
CEO
Cao Đẳng Đại Việt
387
CEP
Cao Đẳng Kinh Tế TPHCM
388
CES
Cao Đẳng Công Thương TPHCM
389
CET
Cao Đẳng Kinh Tế-Công Nghệ TPHCM
390
CGD
Cao Đẳng Giao Thông Vận Tải II
391
CGN
Cao Đẳng Giao Thông Vận Tải Miền Trung
392
CGS
Cao Đẳng Giao Thông Vận Tải 3
393
CGT
Cao Đẳng Giao Thông Vận Tải TPHCM
394
CHH
Cao Đẳng Hàng Hải I
395
CHK
Cao Đẳng Công Nghệ Và Kinh Tế Hà Nội
396
CHN
Cao Đẳng Cộng Đồng Hà Nội
397
CHV
Cao Đẳng Công Nghệ Thông Tin Hữu Nghị Việt Hàn
398
CHY
Cao Đẳng Y Tế Hưng Yên
399
CKA
Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Vĩnh Phúc
400
CKB
Cao Đẳng Bách Khoa Đà Nẵng
401
CKC
Cao Đẳng Kỹ Thuật Cao Thắng
402
CKD
Cao Đẳng Kinh Tế Đối Ngoại
403
CKG
Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Kiên Giang
404
CKK
Cao Đẳng Kinh Tế – Kế Hoạch Đà Nẵng
405
CKL
Cao Đẳng Cơ Khí Luyện Kim
406
CKM
Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Miền Nam
407
CKN
Cao Đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật Hà Nội
408
CKO
Cao Đẳng Kinh Tế- Kỹ Thuật Kon Tum
409
CKP
Cao Đẳng Kỹ Thuật Lý Tự Trọng TPHCM
410
CKQ
Cao Đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật Quảng Nam
411
CKS
Cao Đẳng Du Lịch và Thương Mại
412
CKT
Cao Đẳng Kinh Tế – Tài Chính Thái Nguyên
413
CKV
Cao Đẳng Kinh Tế – Tài Chính Vĩnh Long
414
CKZ
Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Lâm Đồng
415
CLA
Cao Đẳng Cộng Đồng Lào Cai
416
CLC
Cao Đẳng Cộng Đồng Lai Châu
417
CLD
Cao Đẳng Điện Lực Miền Trung
418
CLH
Cao Đẳng Điện Tử – Điện Lạnh Hà Nội
419
CLT
Cao Đẳng Lương Thực Thực Phẩm
420
CLV
Cao Đẳng Lạc Việt
421
CLY
Cao Đẳng Y Tế Lâm Đồng
422
CM1
Cao Đẳng Sư Phạm Trung Ương
423
CM2
Cao Đẳng Sư Phạm TW Nha Trang
424
CM3
Cao Đẳng Sư Phạm Trung Ương TPHCM
425
CMD
Cao Đẳng Thương Mại Và Du Lịch Hà Nội
426
CMH
Cao Đẳng Múa Việt Nam
427
CMM
Cao Đẳng Tài Nguyên và Môi Trường Miền Trung
428
CMS
Cao Đẳng Thương Mại
429
CMT
Cao Đẳng Công Nghệ Và Môi Trường
430
CMY
Cao Đẳng Y Tế Cà Mau
431
CNA
Cao Đẳng Hoan Châu
432
CNB
Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Thái Bình
433
CNC
Cao Đẳng Ngoại Ngữ – Công Nghệ Việt Nhật
434
CND
Cao Đẳng Công Nghiệp Nam Định
435
CNH
Cao Đẳng Công Nghệ Hà Nội
436
CNN
Cao Đẳng Nông Nghiệp Nam Bộ
437
CNP
Cao Đẳng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Bắc Bộ
438
CNT
Cao Đẳng Nghệ Thuật Hà Nội
439
CNV
Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Việt Bắc
440
CNY
Cao Đẳng Y Tế Ninh Bình
441
COT
Cao Đẳng Công Nghệ Và Kỹ Thuật Ô Tô
442
CPD
Cao Đẳng Phương Đông -Quảng Nam
443
CPL
Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật TP HCM
444
CPN
Cao Đẳng Phương Đông – Đà Nẵng
445
CPP
Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Phú Thọ
446
CPS
Cao Đẳng Phát Thanh Truyền Hình II
447
CPT
Cao Đẳng Phát Thanh Truyền Hình I
448
CPY
Cao Đẳng Công Nghiệp Phúc Yên
449
CSA
Cao Đẳng Asean
450
CSB
Cao Đẳng Thủy Sản
451
CSC
Cao Đẳng Công Nghiệp Cao Su
452
CSG
Cao Đẳng Đại Việt Sài Gòn
453
CST
Cao Đẳng Cộng Đồng Sóc Trăng
454
CTE
Cao Đẳng Thống Kê
455
CTH
Cao Đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật Thương Mại
456
CTL
Cao Đẳng Thủy Lợi Bắc Bộ
457
CTM
Cao Đẳng Thương Mại và Du Lịch
458
CTO
Cao Đẳng Thể DụcThể ThaoThanh Hóa
459
CTP
Cao Đẳng Công Nghiệp Thực Phẩm
460
CTS
Cao Đẳng Tài Chính Hải Quan
461
CTW
Cao Đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật Trung Ương
462
CVB
Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Tây Bắc
463
CVD
Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật và Du Lịch Hạ Long
464
CVH
Cao đẳng Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Nguyễn Du
465
CVL
Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Đăk Lăk
466
CVN
Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật TPHCM
467
CVS
Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật và Du Lịch Sài Gòn
468
CVT
Cao Đẳng Công Nghệ Viettronics
469
CVV
Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Nghệ An
470
CVX
Cao Đẳng Kỹ Thuật-Công Nghệ Vạn Xuân
471
CVY
Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Du Lịch Yên Bái
472
CXD
Cao Đẳng Công Nghệ và Kinh Tế Công Nghiệp
473
CXH
Cao Đẳng Xây Dựng Số 1
474
CXN
Cao Đẳng Xây Dựng Nam Định
475
CXS
Cao Đẳng Xây Dựng Số 2
476
CYA
Cao Đẳng Y Tế Đồng Tháp
477
CYB
Cao Đẳng Y Tế Bạc Liêu
478
CYC
Cao Đẳng Y Tế Cần Thơ
479
CYD
Cao Đẳng Y Tế Đồng Nai
480
CYE
Cao Đẳng Y Tế Thái Bình
481
CYF
Cao Đẳng Y Tế Hải Phòng
482
CYG
Cao Đẳng Y Tế Kiên Giang
483
CYH
Cao Đẳng Y Tế Hà Nam
484
CYI
Cao Đẳng Y Tế Thái Nguyên
485
CYK
Cao Đẳng Y Tế Khánh Hòa
486
CYL
Cao Đẳng Y Tế Lạng Sơn
487
CYM
Cao Đẳng Y Tế Hà Đông
488
CYN
Cao Đẳng Y Tế Hà Tĩnh
489
CYP
Cao Đẳng Y Tế Phú Thọ
490
CYQ
Cao Đẳng Y Tế Quảng Ninh
491
CYR
Cao Đẳng Y Tế Bình Định
492
CYS
Cao Đẳng Dược Trung Ương
493
CYT
Cao Đẳng Y Tế Thanh Hóa
494
CYU
Cao Đẳng Y Tế Quảng Nam
495
CYV
Cao Đẳng Y Tế Tiền Giang
496
CYX
Cao Đẳng Y Tế Bình Thuận
497
CYY
Cao Đẳng Y Tế Huế
498
CYZ
Cao Đẳng Y Tế Hà Nội
499
D03
Cao Đẳng Cộng Đồng Hải Phòng
500
D20
Cao Đẳng Cộng Đồng Hà Tây
501
D50
Cao Đẳng Cộng Đồng Đồng Tháp
502
D54
Cao Đẳng Cộng Đồng Kiên Giang
503
D57
Cao Đẳng Cộng Đồng Vĩnh Long
504
D61
Cao Đẳng Cộng Đồng Cà Mau
505
D64
Cao Đẳng Cộng Đồng Hậu Giang
506
DDC
Khoa Công Nghệ – Đại Học Đà Nẵng
507
DDI
Khoa Công Nghệ Thông Tin và truyền thông – Đại Học Đà Nẵng
508
DTU
Cao Đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật – Đại Học Thái Nguyên
509
QPH
Cao Đẳng Công Nghiệp Quốc Phòng
510
YSL
Cao Đẳng Y Tế Sơn La
511
YTV
Cao Đẳng Y Tế Trà Vinh
#Mã #trường #Đại #học #năm
#Mã #trường #Đại #học #năm